0201786030 - Công Ty TNHH Sản Xuất Và Phát Triển Thương Mại Gia Bảo
| Công Ty TNHH Sản Xuất Và Phát Triển Thương Mại Gia Bảo | |
|---|---|
| Tên quốc tế | GIA BAO TRADING DEVELOPMENT AND PRODUCTION LIMITED COMPANY | 
| Tên viết tắt | GIA BAO PROTRACO.,LTD | 
| Mã số thuế | 0201786030 | 
| Địa chỉ | 
Tổ Dân Phố Nội Lập (Tại Nhà Ông Trần Văn Cương), Phường Hòa Bình, Tp Hải Phòng, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | Trần Văn Cương | 
| Điện thoại | 0394 601 868 | 
| Ngày hoạt động | 12/05/2017 | 
| Quản lý bởi | Thủy Nguyên - Thuế cơ sở 4 Thành phố Hải Phòng | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | 
Đại lý, môi giới, đấu giá
 Chi tiết: Đại lý hàng hoá (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm); Môi giới hàng hoá (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, tài chính, bất động sản)  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0610 | Khai thác dầu thô | 
| 0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 
| 1311 | Sản xuất sợi | 
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 
| 1811 | In ấn | 
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in | 
| 1820 | Sao chép bản ghi các loại | 
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu ( Không bao gồm sản xuất mặt hàng bị cấm)  | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hoá (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm); Môi giới hàng hoá (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, tài chính, bất động sản)  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh  | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Bao gồm máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng)  | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: Xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa; - Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm bán buôn vàng miếng)  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí, cửa;  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hạt nhựa, bột nhựa và các sản phẩm nhựa công nghiệp, nhựa xây dựng, nhựa phế thải; Bán buôn bao bì; Bán buôn túi ni lông, màng bọc ni lông; Bán buôn hóa chất thông thường(không bao gồm hóa chất cấm kinh doanh theo quy định của luật đầu tư) ; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Bán buôn tro xỉ, củi trấu, viên nén củi mùn cưa, củi mùn cưa  | 
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ nhiên liệu cho ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác. - Bán lẻ dầu, mỡ bôi trơn và sản phẩm làm mát động cơ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác.  | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm nhựa dân dụng và công nghiệp, sản phẩm nhựa xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ dầu hỏa, bình ga, than nhiên liệu trong các cửa hàng chuyên doanh  | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa  |