0201841644 - Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Xây Dựng Bùi Gia
| Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Xây Dựng Bùi Gia | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BUI GIA CONSTRUCTION TRADING DEVELOPMENT LIMITED COMPANY |
| Tên viết tắt | BUI GIA TRADECO.,LTD |
| Mã số thuế | 0201841644 |
| Địa chỉ | Số 234 Đà Nẵng, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 234 Đà Nẵng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Bùi Minh Tuấn |
| Điện thoại | 0225 356 599 |
| Ngày hoạt động | 05/01/2018 |
| Quản lý bởi | Quận Ngô Quyền - Đội Thuế liên huyện Ngô Quyền - Hải An |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
(Bao gồm bán buôn quần áo, kể cả quần áo thể thao cho trẻ em) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Bao gồm lắp đặt nhà xưởng) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Bao gồm nạo vét luồng lạch sông, cảng biển, hồ, luồng lạch, khoan cắt bê tông) |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa( không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, củ, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn trứng và sản phẩm từ trứng; Bán buôn dầu, mỡ động thực vật; Bán buôn hạt tiêu, gia vị khác; Bán buôn thức ăn cho động vật cảnh; Bán buôn thực phẩm chức năng; Bán buôn phụ gia thực phẩm; |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Bao gồm bán buôn quần áo, kể cả quần áo thể thao cho trẻ em) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi( trừ đồ chơi, trò chơi Nhà nước cấm); Bán buôn bỉm, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh, giấy, nến; Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, mây tre đan, tranh ảnh, sản phẩm điêu khắc; Bán buôn xe đạp ; Bán buôn đồng hồ, kính mắt; Bán buôn ô dù, lều, bể bơi bơm hơi, bể bơi kim loại |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (bao gồm máy quay phim, máy chụp hình và các phụ kiện) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm bán buôn vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hạt nhựa, sản phẩm nhựa công nghiệp, sản phẩm nhựa xây dựng; Bán buôn decal, keo dán, bao bì, bìa; Bán buôn hóa chất thông thường, hóa chất công nghiệp, keo hoá học, chất màu (không bao gồm hóa chất cấm kinh doanh theo quy định của luật đầu tư); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Bán buôn container |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Bao gồm bán lẻ radiô, cassette, tivi; loa, thiết bị âm thanh, máy nghe nhạc, bộ đàm) |
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm đồ chơi, trò chơi Nhà nước cấm kinh doanh) |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, môi giới bất động sản |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Bao gồm tư vấn, thiết kế, giám sát các công trình xây dựng) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Bao gồm Cho thuê thiết bị nâng hạ, bốc xếp, sơmi-rơmooc, container) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |