0201860693 - Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Thành
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Thành | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH THANH SERVICE AND TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MINH THANH STI., COLTD |
Mã số thuế | 0201860693 |
Địa chỉ |
Số 30A, Ngõ 360 Hoàng Quốc Việt, Phường Phù Liễn, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lưu Công Thắng |
Điện thoại | 0904 555 072 |
Ngày hoạt động | 12/03/2018 |
Quản lý bởi | Kiến An - Thuế cơ sở 5 Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, điều hòa nhiệt độ tủ |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (bao gồm gia công sản phẩm từ plastic) |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét luồng sông, cảng biển, hồ luồng lạch, khoan cắt bê tông, hoạt động chống thấm, chống nứt công trình |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải (bao gồm vải vụn) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, điều hòa nhiệt độ tủ |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); máy móc thiết bị dùng cho sản xuất băng dính |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán buôn sắt thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, ống nhựa, tôn mạ màu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Băng dính, keo dán, giấy, bìa, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không bao gồm phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) đồng phục bảo hộ lao động |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (không bao gồm tư vấn, môi giới lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |