0201861619 - Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Cường Lâm
| Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Cường Lâm | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0201861619 |
| Địa chỉ | Thôn Phong Cầu (Tại Nhà Ông Phạm Văn Mặn), Xã Đại Đồng, Huyện Kiến Thuỵ, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Thôn Phong Cầu (Tại Nhà Ông Phạm Văn Mặn), Xã Kiến Minh, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Ngô Thị Phương |
| Ngày hoạt động | 16/03/2018 |
| Quản lý bởi | Huyện Kiến Thụy - Đội Thuế liên huyện Đồ Sơn - Kiến Thụy - Bạch Long Vỹ |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(không bao gồm quầy bar) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1520 | Sản xuất giày dép |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết : Xây dựng công trình giao thông |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết : Xây dựng công trình thủy lợi ; Xây dựng công trình viễn thông ; Thi công, lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật quý hiếm và động vật hoang dã) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê, chè, đường, sữa, và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn bia, rượu, nước giải khát |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng ; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, titan |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến ; Bán buôn xi măng (bao gồm phụ gia xi măng, clinker) ; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi ; Bán buôn kính xây dựng ; Bán buôn sơn, vécni ; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh ; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh, vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết : Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm quầy bar) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm quầy bar) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, văn phòng (kể cả máy vi tính); Cho thuê thiết bị vận tải đường thủy |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |