0201864514 - Công Ty TNHH Diệp Thịnh Anh
Công Ty TNHH Diệp Thịnh Anh | |
---|---|
Tên quốc tế | DIEP THINH ANH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DTA .,LTD |
Mã số thuế | 0201864514 |
Địa chỉ | Số 16A Ngõ 12 Đường Lực Hành, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 16A Ngõ 12 Đường Lực Hành, Phường Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Ngoan |
Ngày hoạt động | 31/03/2018 |
Quản lý bởi | Quận Hải An - Đội Thuế liên huyện Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch thuật; Dịch vụ tư vấn hồ sơ cấp visa; Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (không bao gồm đại lý chứng khoán, đại lý bảo hiểm, môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm, môi giới tài chính, môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không bao gồm thực vật, động vật bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn đồ dùng trong nhà bếp; Bán buôn thiết bị y tế; Bán buôn sản phẩm bằng nhựa dân dụng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp ( Không bao gồm máy kéo, phương tiện cơ giới) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị, sản phẩm tiết kiệm năng lượng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất thông thường; Bán buôn hoá chất công nghiệp (không bao gồm hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư); Bán buôn hạt nhựa; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh ; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt ; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép ; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh ( trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh ( Bao gồm: Bán lẻ dầu hỏa, bình ga, than nhiên liệu trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tính ngưỡng khác; Bán lẻ tranh, tượng và các tác phẩm nghệ thuật khác mang tính thươngmại;Bán lẻ hàng hóa sử dụng để lau chùi, quét dọn, làm vệ sinh như chổi, bàn chải, giẻ lau...; Bán lẻ máy móc, thiết bị, phụ tùng máy công nghiệp, máy văn phòng; Bán lẻ thiết bị, sản phẩm tiết kiệm năng lượng; Bán lẻ hạt nhựa, phế thải từ nhựa; Bán lẻ dây đai, dây nilon, túi nilon, màng bọc nilon, hộp xốp; Bán lẻ trang thiết bị bảo hộ lao động, sản phẩm nhựa công nghiệp) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải ( Bao gồm: Đại lý vé máy bay) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý ( Bao gồm: Quản lý dự án đầu tư xây dựng ( nhóm C); Tư vấn lập hồ sơ dự án đầu tư ( không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, chứng khoán); Lập hồ sơ mời thầu công trình xây dựng;Tư vấn xấy dựng hệ thống quản lý; Tư vấn hồ sơ đăng ký hệ thống tiêu chuẩn chất lượng; Đánh giá tác động môi trường dự án) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Bao gồm:Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu công trình xây dựng; Dịch vụ thí nghiệm, kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng và công trình xây dựng; Tư vấn lắp đặt hệ thống dây chuyền xử lý nước sạch, xử lý nước thải; Thẩm tra hồ sơ thiết kế kiến trúc công trình; Định giá xây dựng ; Tư vấn lập tổng mức đầu tư dự toán công trình xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình; Thiết kế, giám sát thi công xây dựng công trình xây dựng và hoàn thiện; Tư vấn lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, thông gió, điều hòa không khí, hệ thống cấp nhiệt, cấp điện công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn tiết kiệm năng lượng và sản xuất sạch hơn). |
7310 | Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Bao gồm : Hoạt động phiên dịch; Hoạt môi giới thương mại, sắp sếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình( không kể môi giới bất động sản); Tư vấn hỗ trợ và chuyển giao công nghệ về việc sản xuất công nghiệp, nông nghiệp và môi trường); Hoạt động môi giới bản quyền( sắp sếp cho việc mua và bán bản quyền); Tư vấn về môi trường; Tích hợp hệ thống tự động hóa ngành công nghệ thông tin; Chuyển giao công nghệ máy móc thiết bị tự động hóa ngành công nghiệp, công nghệ thông tin, công nghệ sinh học, công nghệ vật liệu mới; Kiểm toán năng lượng; Đánh giá nhanh và chi tiết sản xuất sạch hơn.) |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm ( không bao gồm tư vấn , môi giới lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời ( không bao gồm cung ứng lao động tạm thời cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch thuật; Dịch vụ tư vấn hồ sơ cấp visa; Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu ( Bao gồm: Đào tạo ngoại ngữ, tin học; Đào tạo nghiệp vụ chuyển giao công nghệ máy móc thiết bị tự động hóa ngành công nghiệp công nghệ thông tin, công nghệ sinh học, công nghệ vật liệu mới) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục ( Bao gồm: Dịch vụ tư vấn hồ sơ du học nước ngoài; Tư vấn giáo dục, Tư vấn tuyển sinh, liên kết đào tạo; Hoạt động của các câu lạc bộ chuyên ngữ,Tư vấn lập trương trình – bài giảng giáo dục đào tạo) |