0201870980 - Công Ty TNHH Gi Hong Việt Nam
Công Ty TNHH Gi Hong Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | GI HONG VIET NAM LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | GI HONG VIET NAM.,LTD |
Mã số thuế | 0201870980 |
Địa chỉ | Cụm Công Nghiệp Đầm Triều, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Cụm Công Nghiệp Đầm Triều, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Minh Vương |
Điện thoại | 0225 354 609 |
Ngày hoạt động | 28/04/2018 |
Quản lý bởi | Quận Kiến An - Đội Thuế liên huyện Kiến An - An Lão |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (Không bao gồm hóa chất Nhà nước cấm) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm hóa chất Nhà nước cấm) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Bao gồm sản xuất khuôn mẫu) ( Không bao gồm sản xuất mặt hàng bị cấm) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát, nước tinh khiết |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giấy, sản phẩm từ giấy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy tàu thủy, tời neo, xích cẩu; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Bao gồm bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác, nhiên liệu sinh học; Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu, nhựa đường, dầu nhờn. mỡ bôi trơn và các sản phẩm liên quan) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đá ốp lát; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn đất sét |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn keo dán các loại; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Bán buôn phân bón; Bán buôn que hàn; Bán buôn hóa chất thông thường, hóa chất công nghiệp ((không bao gồm hóa chất cấm kinh doanh theo quy định của luật đầu tư) ; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ keo dán các loại trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Bao gồm Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Bao gồm khách sạn) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quầy bar) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |