0201878235 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Miền Duyên Hải
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Miền Duyên Hải | |
|---|---|
| Tên quốc tế | COASTAL LINK SERVICES TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 0201878235 |
| Địa chỉ | Số 40/52 Lâm Tường, Phường Hồ Nam, Quận Lê Chân, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 40/52 Lâm Tường, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Vũ Văn Thắng |
| Ngày hoạt động | 30/05/2018 |
| Quản lý bởi | Quận Lê Chân - Đội Thuế liên huyện Lê Chân - Dương Kinh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(trừ quầy bar) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi, xây dựng công trình điện |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt khung nhà thép; - Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, hoa và cây; động vật sống (không bao gồm thực vật, động vật bị cấm theo quy định của Luật đầu tư), thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; thủy sản; rau, quả; cà phê; chè; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm chức năng |
| 4633 | Bán buôn đồ uống (trừ quầy bar) Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước ngọt, nước giải khát, nước tinh khiết |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục, thể thao; hàng thủ công mỹ nghệ |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhựa đường, than đá và nhiên liệu rắn khác, dầu thô. Bán buôn xăng dầu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn và các sản phẩm liên quan, khí đốt và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, hàng kim khí. Bán buôn ống nhựa, bồn nước, van, vòi nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quầy bar) |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quầy bar) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia, nước giải khát (trừ quầy bar) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn, thiết kế kiến trúc, thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, thiết kế nội, ngoại thất, thiết kế kết cấu, thiết kế hệ thống điện, thiết kế hệ thống cấp thoát nước các công trình dân dụng và công nghiệp - Tư vấn, thiết kế công trình giao thông, thủy lợi, công trình thủy, cầu cảng, đường thủy; - Tư vấn giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giám sát thi công nội ngoại thất, giám sát thi công điện, nước công trình xây dựng; - Tư vấn giám sát thi công công trình giao thông, thủy lợi, công trình cầu cảng, đường thủy; - Tư vấn giám sát thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; - Thẩm tra hồ sơ thiết kế: Hồ sơ thiết kế kiến trúc, thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, thiết kế nội, ngoại thất, thiết kế kết cấu, thiết kế hệ thống điện, thiết kế hệ thống cấp thoát nước các công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi, công trình thủy, cầu cảng, đường thủy; - Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu; - Thẩm tra dự toán công trình, thẩm tra quyết toán, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng công trình; - Lập tổng dự toán công trình; Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; - Khảo sát địa chất, địa hình công trình; - Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (không bao gồm tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |
| 8510 | Giáo dục mầm non |
| 8520 | Giáo dục tiểu học |
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp; Dạy nghề |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết : Tư vấn hồ sơ du học |