0201885017 - Công Ty TNHH Đầu Tư & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thành Phát
Công Ty TNHH Đầu Tư & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thành Phát | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH PHAT INVESTMENT & IMPORT EXPORT SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THANH PHAT INVESTMENT & IMP - EXP SERVICES CO.,LTD |
Mã số thuế | 0201885017 |
Địa chỉ |
Số Nhà 255 Tổ Dân Phố Văn Tràng 1, Xã An Lão, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Văn Thành |
Ngày hoạt động | 23/06/2018 |
Quản lý bởi | Kiến An - Thuế cơ sở 5 Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Sản xuất giày dép |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, xử lý các sản phẩm bằng kim loại |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị chống sét công nghệ cao, thiết bị chống trộm |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc gia cầm và thủy sản, hoa và cây |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, quần áo bảo hộ lao động, giày bảo hộ lao động, vải, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác, may mặc, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự, dụng cụ thể dục, thể thao, hàng thủ công mỹ nghệ |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; bán buôn máy móc thiết bị điện, vật liệu điện( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy, trang thiết bị bảo hộ lao động. Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết:Than đá, xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Quặng kim loại, sắt, thép, đồng nhôm, kẽm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn vécni, kính xây dựng, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim: hàng kim khí |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phân bón, hóa chất thông thường (trừ hoá chất cấm); giấy dán tường; chất dẻo dạng nguyên sinh; cao su; phụ liệu may mặc và giày dép; phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; sắt thép phế liệu (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Hàng may mặc, giày dép, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu gữi hàng hóa trong kho ngoại quan, kho đông lạnh |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển, dịch vụ giao nhận, nâng, cẩu hàng hóa, kiểm đếm hàng hóa. Dịch vụ khai thuê hải quan |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quầy bar) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết:Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, cho thuê thiết bị nghe nhìn, thiết bị âm thanh, ánh sáng. Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng( kể cả máy vi tính) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |