0201893730 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thiên Phú Nghĩa
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thiên Phú Nghĩa | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN PHU NGHIA SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THIEN PHU NGHIA COMPANY |
Mã số thuế | 0201893730 |
Địa chỉ | Thôn Mỹ Khê (Tại Nhà Ông Ngô Văn Thọ), Xã Tự Cường, Huyện Tiên Lãng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Thôn Mỹ Khê (Tại Nhà Ông Ngô Văn Thọ), Xã Quyết Thắng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Thị Hạnh |
Điện thoại | 0382 225 312 |
Ngày hoạt động | 23/07/2018 |
Quản lý bởi | Huyện Tiên Lãng - Đội Thuế liên huyện Vĩnh Bảo - Tiên Lãng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; thủy sản; rau, quả; cà phê; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; chè |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; thủy sản; rau, quả; cà phê; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; chè |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát, nước tinh khiết |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh, Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị dùng trong mạch điện); bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, công nghiệp; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng tàu thủy; bán buôn vật tư, máy móc thiết bị ngành in, thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị hàng hải; bán buôn các loại vòng bi, ổ đỡ, thiết bị tháo lắp vòng bi và thiết bị đo kiểm vòng bi và các linh phụ kiện kèm theo; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng thay thế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; bán buôn hóa chất khác (trừ hóa chất bị Nhà nước cấm); bán buôn cao su; bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Trừ phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: lên xe ô tô (trừ bốc xếp ở cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |