0201973915 - Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Tge
| Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Tge | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TGE ELECTRICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | TGE CO., LTD |
| Mã số thuế | 0201973915 |
| Địa chỉ |
Số 3/18/43 Nguyễn Tường Loan, Phường An Biên, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Bá Hậu |
| Ngày hoạt động | 12/07/2019 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 Thành phố Hải Phòng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: + Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). + Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, cơ khí. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm: Nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: + Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). + Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, cơ khí. |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quầy bar và chỉ kinh doanh theo đúng qui định của pháp luật). |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật và không bao gồm: hoạt động xuất khẩu lao động, cung cấp lao động cho cá nhân để xuất khẩu lao động hoặc nhằm mục đích để xuất khẩu lao động) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật và không bao gồm: hoạt động xuất khẩu lao động, cung cấp lao động cho cá nhân để xuất khẩu lao động hoặc nhằm mục đích để xuất khẩu lao động) |