0201984561 - Công Ty TNHH Sx & TM Borui
Công Ty TNHH Sx & TM Borui | |
---|---|
Tên quốc tế | SX & TM BORUI COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SX & TM BORUI CO.,LTD |
Mã số thuế | 0201984561 |
Địa chỉ |
Số 169 Đường 208, Phường An Hải, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Song Yan |
Điện thoại | 0911 111 225 |
Ngày hoạt động | 21/09/2019 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn van, đường ống, thiết bị thủy lực và phụ tùng kèm theo; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, thiết bị điện công nghiệp, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Thiết bị an toàn, khuôn mẫu; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thủy; tời neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh; Bán buôn thiết bị, cân điện tử; Các thiết bị, đồng hồ đo điện; Các thiết bị tự động hóa khác; Bán buôn máy móc thiết bị tự động hóa và phụ tùng phụ liệu dùng cho nhà xưởng; Bán buôn dụng cụ chạy bằng điện; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy phục vụ cho ngành công nghiệp; Bán buôn phụ tùng, phụ kiện liên quan đến điện và các loại máy khác chưa được phân vào đâu; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Gia công các kinh doanh các bộ phận và linh kiện cơ khí; gia công linh kiện điện tử và linh kiện cơ điện; gia công linh kiện cơ điện |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất, gia công máy thông dụng phục vụ cho ngành công nghiệp; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, gia công máy chuyên dụng phục vụ cho ngành công nghiệp; |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất, gia công phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ cho ngành công nghiệp |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (trừ mặt hàng nhà nước cấm) Chi tiết: Sản xuất, gia công: khuôn đúc, khuôn mẫu, khuôn các loại, đồ gá, giá để hàng, kệ để hàng, bàn thao tác, bàn làm việc, băng chuyền, dây chuyền phục vụ ngành công nghiệp, thiết bị tự động hóa phục vụ ngành công nghiệp, xe đẩy, xe cứng hóa; Sản xuất, gia công sản phẩm phục vụ cho ngành sản xuất công nghiệp; Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị tự động hóa; |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, cải tạo: khuôn đúc, khuôn mẫu, khuôn các loại, đồ gá, giá để hàng, kệ để hàng, bàn thao tác, bàn làm việc, băng chuyền, dây chuyền phục vụ ngành công nghiệp, thiết bị tự động hóa phục vụ ngành công nghiệp, xe đẩy, xe cứng hóa; Sửa chữa, cải tạo các thiết bị phục vụ cho ngành sản xuất công nghiệp; Sửa chữa thiết bị khác chưa được phân vào đâu (trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; dụng cụ thể dục thể thao; dụng cụ y tế |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn van, đường ống, thiết bị thủy lực và phụ tùng kèm theo; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, thiết bị điện công nghiệp, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Thiết bị an toàn, khuôn mẫu; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thủy; tời neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh; Bán buôn thiết bị, cân điện tử; Các thiết bị, đồng hồ đo điện; Các thiết bị tự động hóa khác; Bán buôn máy móc thiết bị tự động hóa và phụ tùng phụ liệu dùng cho nhà xưởng; Bán buôn dụng cụ chạy bằng điện; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy phục vụ cho ngành công nghiệp; Bán buôn phụ tùng, phụ kiện liên quan đến điện và các loại máy khác chưa được phân vào đâu; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu, mỡ nhờn, dầu bôi trơn công nghiệp và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống nhựa và phụ kiện, bồn nước, van, vòi nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) Chi tiết: Bán buôn quần áo bảo hộ lao động; Bán buôn các sản phẩm từ cao su; bán buôn sản phẩm tĩnh điện; bán buôn vật liệu đặc biệt điện tử; bán buôn sản phẩm kim khí; Bán buôn khuôn đúc, khuôn mẫu, khuôn các loại, đồ gá, giá để hàng, kệ để hàng, bàn thao tác, bàn làm việc, băng chuyền, dây chuyền phục vụ ngành công nghiệp, thiết bị tự động hóa phục vụ ngành công nghiệp, xe đẩy, xe cứng hóa; Bán buôn các sản phẩm phục vụ cho ngành sản xuất công nghiệp; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim; Bán lẻ sơn, màu, véc ni; Bán lẻ kính xây dựng; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống cấp thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm) Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển đồ gá (dụng cụ lắp ráp và đồ gá thử nghiệm); Nghiên cứu và phát triển vật liệu điện tử đặc biệt; nghiên cứu và phát triển công nghệ vật liệu mới; Nghiên cứu và phát triển kỹ thuật, phát triển công nghệ, trao đổi công nghệ, chuyển giao công nghệ, xúc tiến công nghệ phục vụ ngành công nghiệp, điện tử; (trừ dự án phải phê duyệt theo quy định của pháp luật, thực hiện hoạt động kinh doanh độc lập theo giấy phép kinh doanh) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |