0202078425 - Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xây Dựng Bảo Khang Đức
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xây Dựng Bảo Khang Đức | |
---|---|
Tên quốc tế | BAO KHANG DUC CONSTRUCTION TRADING INVESTMENT LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | BAO KHANG DUC CTI CO.,LTD |
Mã số thuế | 0202078425 |
Địa chỉ | Thửa Số 526, Xóm Mới, Xã Hồng Thái, Huyện An Dương, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Thửa Số 526, Xóm Mới, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Minh Hải |
Ngày hoạt động | 04/01/2021 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (bao gồm sản xuất khung thép tiền chế; nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời, cửa kim loại, cổng, vách ngăn văn phòng bằng kim loại) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (bao gồm sản xuất biển quảng cáo) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm mặt hàng nhà nước cấm) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt nhà xưởng, cửa, cầu thang, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da; dược phẩm và dụng cụ y tế; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục, thể thao |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện); thiết bị thủy lực, máy cơ khí, máy nén khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiêt bị bảo hộ lao động; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi0; máy móc, thiết bị y tế; máy móc, thiết bị phụ tùng tàu thủy; máy móc, thiết bị hàng hải |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, véc ni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim, hàng kim khí; ống, ống nối, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); bao bì; túi bảo vệ sản phẩm; chất chống ẩm, chất tẩy rửa; bột khử độc tố, khử trùng thực phẩm; thùng các tông, hộp xốp, túi nilon, màng bọc nilon; phân bón; thuốc trử sâu; hóa chất thông thường, hóa chất công nghiệp (không bao gồm hóa chất cấm kinh doanh theo quy định của luật Đầu tư) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm, vàng miếng) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (bao gồm vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh, bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (bao gồm tư vấn, thiết kế, giám sát các công trình xây dựng; tư vấn thiết kế các công trình điện) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông lâm nghiệp; máy móc, thiết bị xây dựng; máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |