0202088134 - Công Ty TNHH Đầu Tư Và Kinh Doanh Ô Tô Hải Phòng
| Công Ty TNHH Đầu Tư Và Kinh Doanh Ô Tô Hải Phòng | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HAI PHONG INVESTMENT AND AUTO TRADING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | HAI PHONG AUTO CO., LTD |
| Mã số thuế | 0202088134 |
| Địa chỉ | Số 722 Nguyễn Văn Linh, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 722 Nguyễn Văn Linh, Phường An Biên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Thái |
| Điện thoại | 0225 395 477 |
| Ngày hoạt động | 08/02/2021 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lê Chân - Dương Kinh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Buôn bán xe có động cơ (cũ và mới), săm lốp, thiết bị, phụ tùng thay thế, xe có động cơ, máy móc công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, đồ kim khí, kim loại màu, khoáng sản (Trừ loại Nhà nước cấm); - Buôn bán ô tô và phụ tùng ô tô; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: In và các dịch vụ liên quan đến in và quảng cáo (Trừ loại Nhà nước cấm); |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp ráp các loại máy móc, thiết bị công, nông, ngư nghiệp, xe có động cơ và các sản phẩm của công ty kinh doanh; |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng tàu, thuyền, cấu kiện nổi |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Buôn bán xe có động cơ (cũ và mới), săm lốp, thiết bị, phụ tùng thay thế, xe có động cơ, máy móc công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, đồ kim khí, kim loại màu, khoáng sản (Trừ loại Nhà nước cấm); - Buôn bán ô tô và phụ tùng ô tô; |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn thuốc lá; |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn thiết bị điện tử, điện lạnh, điện gia dụng; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn phương tiện vận tải đường thủy như: Tàu, thuyền, ca nô,… |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn xăng, dầu và các sản phẩm liên quan. - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quán. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác như: bán buôn hoá chất công nghiệp (trừ hóa chất Nhà nước cấm); |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: - Vận chuyển khách công cộng bằng xe taxi; - Dịch vụ vận tải hàng hóa, vận chuyển hành khách bằng ô tô; |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn nhà nghỉ; |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 5820 | Xuất bản phần mềm |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Thiết kế website, cung cấp các dịch vụ internet (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6312 | Cổng thông tin |
| 6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: - Đại lý bảo hiểm; |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo trên Website; (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn và chuyển giao công nghệ chuyên ngành ô tô; |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt, cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ các công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi; |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: trong nước (không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các tổ chức, doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động); Cung ứng lao động tạm thời (không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các tổ chức, doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động); |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, quốc tế; |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Nhượng quyền thương mại; - Tư vấn và chuyển giao công nghệ chuyên ngành xe máy; |
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: - Dạy nghề (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); - Đào tạo nghề trong lĩnh vực sửa chữa máy móc, xe có động cơ (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
| 8533 | Đào tạo cao đẳng Chi tiết: - Dạy nghề (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); - Đào tạo nghề trong lĩnh vực sửa chữa máy móc, xe có động cơ (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
| 9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |