0202089762 - Công Ty TNHH Tự Động Hóa Cơ Điện Lian He
| Công Ty TNHH Tự Động Hóa Cơ Điện Lian He | |
|---|---|
| Tên quốc tế | LIAN HE AUTOMATION ELECTRICS COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | LIAN HE AUTOMATION ELECTRICS |
| Mã số thuế | 0202089762 |
| Địa chỉ | Đường 10, Xóm 10, Thôn Kê Sơn 1 (Tại Nhà Ông Đoàn Văn Kiềm), Xã Hưng Nhân, Huyện Vĩnh Bảo, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Đường 10, Xóm 10, Thôn Kê Sơn 1 (Tại Nhà Ông Đoàn Văn Kiềm), Thành phố Hải Phòng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Thủy |
| Điện thoại | 0984 670 007 |
| Ngày hoạt động | 02/03/2021 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đồ Sơn - Kiến Thụy |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; quạt công nghiệp, quạt hút công nghiệp, điều hòa không khí công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục, thể thao; hàng thủ công mỹ nghệ; Bán buôn các loại đèn; Bán buôn các loại thiết bị nhà bếp |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; quạt công nghiệp, quạt hút công nghiệp, điều hòa không khí công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, hàng kim khí. Bán buôn ống nhựa, bồn nước, van, vòi nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa; Bán buôn tôn mạ màu; Bán buôn vật liệu trang trí |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn băng chuyền, băng tải, dây cu roa; Bán buôn các sản phẩm từ nhựa công nghiệp |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |