0202102131 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Cung Ứng Dịch Vụ Hàng Hải Bhm
Công Ty TNHH Thương Mại Và Cung Ứng Dịch Vụ Hàng Hải Bhm | |
---|---|
Tên quốc tế | BHM MARITIME SERVICE SUPPLYING AND TRADING LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | BHM SESUTRACO. |
Mã số thuế | 0202102131 |
Địa chỉ | Số 25, Tổ Đường 5/1, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 25, Tổ Đường 5/1, Phường Hồng An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Bùi Trung Hiếu |
Điện thoại | 0936 605 879 |
Ngày hoạt động | 05/05/2021 |
Quản lý bởi | Quận Hồng Bàng - Đội Thuế liên huyện Hồng Bàng - An Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải thủy; Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc thiết bị tàu biển, phà, các phương tiện vận tải thủy |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới tàu thủy, thiết bị và phương tiện nổi |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng container; Gia công sửa chữa vỏ tàu phần nổi, phần chìm, hàn cắt kim loại dưới nước |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải thủy; Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc thiết bị tàu biển, phà, các phương tiện vận tải thủy |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc thiết bị tàu thủy, thiết bị hàng hải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật hoang dã và động vật quý hiếm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị hàng hải; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thủy; tời neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị ngành làm đẹp, chăm sóc sức khỏe |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng (bao gồm phụ gia xi măng, clinker); Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ mầu; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa, hành khách đường thủy; Hoạt động cứu hộ phương tiện vận tải thủy; Hoạt động lai dắt, đưa tàu cập bến; Trục vớt tàu thuyền |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ đóng gói liên quan đến vận tải; Dịch vụ môi giới thuê tàu biển; Logistics; Dịch vụ đại lý tàu biển (bao gồm dịch vụ cung ứng tàu biển); Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ vận tải đa phương thức (không bao gồm dịch vụ vận chuyển hàng không và kinh doanh hàng không chung) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quầy bar) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Giám định hàng hóa, tình trạng hàng hóa; kiểm tra số lượng và chất lượng hàng hóa trước khi xếp và dỡ hàng lên phương tiện vận tải; giám định chất lượng và số lượng thiết bị máy móc; Kiểm tra tình trạng kỹ thuật tàu biển |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (bao gồm dịch vụ xử lý mối, ruồi, gián, muỗi) Chi tiết: Dịch vụ hút phốt, vệ sinh container; Dịch vụ vệ sinh công nghiệp, vệ sinh, súc rửa tàu thuyền; Dịch vụ vệ sinh làm sạch bề mặt tàu biển |