0202114338 - Công Ty Cổ Phần Hàng Hải Quốc Tế Ank
| Công Ty Cổ Phần Hàng Hải Quốc Tế Ank | |
|---|---|
| Tên quốc tế | ANK INTERNATIONAL MARITIME JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | ANK |
| Mã số thuế | 0202114338 |
| Địa chỉ |
Số 6H/54 Trung Hành,Tdp Trung Hành 5, Phường Hải An, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Việt Anh |
| Điện thoại | 0903 082 890 |
| Ngày hoạt động | 23/07/2021 |
| Quản lý bởi | Gia Viên - Thuế cơ sở 1 Thành phố Hải Phòng |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa; Ủy thác và nhận ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị ngành công nghiệp |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng tàu, thuyền, canô, Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải thuỷ |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Hoạt động ứng phó sự cố tràn dầu, Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ tàu cũ |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy; Bán lẻ mô tô, xe máy; Đại lý mô tô, xe máy |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: - Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy -Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm, môi giới tài chính, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm, đấu giá hàng hóa) Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hoá (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm); Môi giới hàng hoá; Môi giới mua bán tàu thuỷ, thiết bị tàu thuỷ, Đại lý môi giới tàu biển |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật quý hiếm và động vật hoang dã) |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, quả, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị hàng hải, nghi khí hàng hải; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy: tàu biển, tàu sông. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan, nhựa đường, nhũ tương nhựa đường; Bán buôn dầu thô |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ mầu; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm hóa chất nhà nước cấm kinh doanh, không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) Chi tiết: Bán buôn sơn công nghiệp; Bán buôn hóa chất thông thường (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn tàu, thuyền, canô và phương tiện vận tải thuỷ |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sơn các loại, véc ni và các chất về sơn, quét tương tự; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh;Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; bán lẻ sắt, thép |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố định và theo hợp đồng; Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) Hoạt động liên quan tới vận tải hành khách hoặc hàng hóa ven biển và viễn dương Hoạt động của cảng biển, bến tàu, cầu tàu Hoạt động liên quan đến vận tải hành khách hoặc hàng hóa đường sông, hồ , kênh, rạch Hoạt động của các cảng sông, bến đỗ tàu thuyền Hoạt động hoa tiêu, lai dắt, đưa tàu cập bến; Dịch vụ môi giới lai giắt tàu biển |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ, cảng biển, cảng sông, ga đường sắt |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ đóng gói liên quan đến vận tải; Dịch vụ môi giới thuê tàu biển; Dịch vụ logistics; Dịch vụ đại lý tàu biển (bao gồm dịch vụ cung ứng tàu biển); Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ vận tải đa phương thức (không bao gồm kinh doanh vận chuyển hàng không và kinh doanh hàng không chung); Dịch vụ cân hàng; Dịch vụ môi giới hợp đồng vận chuyển, hợp đồng lai dắt tàu biển; Môi giới hợp đồng thuê tàu biển (Không kèm thủy thủ đoàn); Cung ứng tàu biển;Môi giới hợp đồng mua bán và sửa chữa tàu thủy. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quầy bar) Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác. |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (trừ quầy bar) Chi tiết: phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới... |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn thuế, kế toán, kiểm toán, các vấn đề liên quan đến pháp lý) Chi tiết: Dịch vụ quản lý và khai thác tàu biển |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ giám sát đóng mới tàu biển |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô, cho thuê xe tải, xe container, xe đầu kéo, xe bồn, xe téc. Thuê, cho thuê cơ sở hạ tầng, phương tiện thiết bị chuyên dùng để bốc xếp, bảo quản và vận chuyển hàng hóa. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê container, thuyền và tàu thương mại |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (không bao gồm tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm. Dịch vụ giới thiệu, môi giới lao động |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng thuyền viên trong nước; Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm cung ứng và quản lý nguồn lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa; Ủy thác và nhận ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo và huấn luyện thuyền viên |