0202256565 - Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Ba Miền
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Ba Miền | |
---|---|
Tên quốc tế | BA MIEN PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BAMIPHAR |
Mã số thuế | 0202256565 |
Địa chỉ |
Lk10-03, Khu Đô Thị Hoàng Huy New City, Xã Tân Dương, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Mai Thị Thu |
Điện thoại | 0904 011 566 |
Ngày hoạt động | 20/09/2024 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Bao gồm: Sản xuất thực phẩm chức năng; Sản xuất các loại trà dược liệu; Sản xuất rượu dược liệu |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Trừ hoá chất Nhà nước cấm) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Bao gồm: Sản xuất tinh dầu dược liệu |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Không bao gồm đại lý chứng khoán, đại lý bảo hiểm, môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm, môi giới tài chính, môi giới bất động sản, không bao gồm đấu giá hàng hóa, tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Bao gồm: Bán buôn hoa và cây trồng, và cây dược liệu |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Bao gồm: chức năng, thực phẩm bổ sung dinh dưỡng) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm kinh doanh) Bao gồm: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn dược liệu; Bán buôn tinh dầu dược liệu; Bán buôn hoá mỹ phẩm |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm, không bao gồm hóa chất nhà nước cấm, không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) Bao gồm: Bán buôn tinh dầu dược liệu |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Bao gồm: Bán lẻ rượu dược liệu |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bao gồm: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ dược liệu; Bán lẻ thực phẩm chức năng; Bán lẻ hoá mỹ phẩm |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (không bao gồm vàng miếng, động vật, thực vật, hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư) Bao gồm: Bán lẻ hoá mỹ phẩm |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
6312 | Cổng thông tin (Trừ các loại thông tin nhà nước cấm và hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ điều tra, cung cấp thông tin cá nhân, cung cấp các thông tin Nhà nước cấm) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Không bao gồm các hoạt động điều tra và hoạt động nhà nước cấm) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |