0202286577 - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Miễn Thuế Việt Nam Dfv
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Miễn Thuế Việt Nam Dfv | |
---|---|
Tên quốc tế | DFV VIETNAM DUTYFREE SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DFSVN |
Mã số thuế | 0202286577 |
Địa chỉ |
Lô Hcdv1 Khu Công Nghiệp Và Khu Phi Thuế Quan Xuân Cầu, Khu Kinh Tế Đình Vũ - Cát Hải, Thị Trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Điện thoại | 0243 747 526 |
Ngày hoạt động | 10/05/2025 |
Quản lý bởi | Tp. Hải Phòng - VP Chi cục Thuế khu vực III |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe đặc chủng, xe thể thao, xe địa hình, ô tô, xe chuyên dùng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại; đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, quần áo may sẵn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn mỹ phẩm, đồ trang sức, văn phòng phẩm, vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành) - Bán buôn đồ chơi, trò chơi |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn thiết bị trường học, thiết bị văn phòng. - Bán buôn người máy thuộc dây chuyển sản xuất tự động |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn bình đun nước nóng; Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn đồ dùng, dụng cụ dạy học. - Bán buôn robot và linh kiện lắp ráp robot |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ - |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm (trừ dược phẩm) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ tranh, ảnh, các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ), đồng hồ, kính mắt. Bán lẻ bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ mua - bán vàng miếng và phế thải, phế liệu kim loại). Bán lẻ robot và linh kiện lắp ráp robot |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh; trừ hoạt động đấu giá tài sản |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà trọ (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Chi tiết: Dịch vụ ăn uống) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Hoạt động lập và thiết kế các hệ thống máy tính tích hợp các phần cứng, phần mềm máy tính và công nghệ giao tiếp. Các đơn vị được phân loại vào nhóm này có thể cung cấp các cấu phần phần cứng, phần mềm của hệ thống như một phần các dịch vụ tổng thể của họ hoặc các cấu phần này có thể được cung cấp bởi bên thứ ba. Các đơn vị này thường thực hiện cài đặt hệ thống, đào tạo, hướng dẫn và trợ giúp khách hàng của hệ thống; Quản lý và điều hành hệ thống máy tính của khách hàng và/hoặc công cụ xử lý dữ liệu; các hoạt động chuyên gia và các hoạt động khác có liên quan đến máy vi tính. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ cung cấp thông tin qua mạng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; kinh doanh nhà; cho thuê mặt bằng; cho thuê nhà ở; cho thuê nhà phục vụ mục đích kinh doanh (ki ốt, trung tâm thương mại); cho thuê kho bãi |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kiến trúc gồm: thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; Thiết kế máy móc và thiết bị; |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Nghiên cứu phân tích thị trường (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: dịch vụ tráng rọi ảnh |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: dịch vụ tiếp thị hỗ trợ tổng hợp |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: dịch vụ tổ chức hội nghị, hội thảo, lễ hội, triển lãm, hội chợ (trừ thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện phim ảnh). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dạy ngoại ngữ; Dạy tin học; Đào tạo kỹ năng mềm, và đào tạo kỹ năng sống |