0202294578 - Công Ty Cổ Phần Tiêm Chủng Và Cung Cấp Vaccine Tiên Lãng
Công Ty Cổ Phần Tiêm Chủng Và Cung Cấp Vaccine Tiên Lãng | |
---|---|
Tên quốc tế | TIEN LANG VACCINE SUPPLY AND VACCINATION JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0202294578 |
Địa chỉ |
Số Nhà 304, Khu 5, Xã Tiên Lãng, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Nguyệt |
Điện thoại | 0945 748 899 |
Ngày hoạt động | 24/06/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động y tế dự phòng
Chi tiết: Hoạt động tiêm chủng; Khám, tư vấn và điều trị dự phòng; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; thủy sản; rau, quả; cà phê; chè; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm chức năng; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội), (trừ mặt hàng nhà nước cấm) Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn vắc xin; Bán buôn hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt; thủy sản, rau, quả, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán lẻ thực phẩm chức năng trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế; Bán lẻ vắc xin; Bán lẻ hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển bệnh nhân bằng xe cứu thương; |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Hoạt động của các bệnh viện; Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa; Hoạt động của các phòng khám và điều trị: sản phụ khoa- siêu âm; nha khoa, nội khoa, nhi khoa, xương khớp, phục hồi chức năng; |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng Chi tiết: Hoạt động tiêm chủng; Khám, tư vấn và điều trị dự phòng; |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm) Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc sức khoẻ bệnh nhân tại nhà, Dịch vụ xét nghiệm máu, lấy máu tại nhà. |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ vật lý trị liệu, chăm sóc sức khỏe theo y học cổ truyền; Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao); |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm) Chi tiết: Dịch vụ spa, thẩm mỹ |