0302271510 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thành Đạt
| Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thành Đạt | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THANH DAT CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | THADA CONS JSC |
| Mã số thuế | 0302271510 |
| Địa chỉ | 84 Đường Số 11, Khu Phố 5, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam 84 Đường Số 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Nguyễn Xuân Quy
Ngoài ra Nguyễn Xuân Quy còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0838 931 754 |
| Ngày hoạt động | 12/04/2001 |
| Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường bộ |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0111 | Trồng lúa ( không hoạt động tại trụ sở ) |
| 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác ( không hoạt động tại trụ sở ) |
| 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột ( không hoạt động tại trụ sở ) |
| 0114 | Trồng cây mía ( không hoạt động tại trụ sở ) |
| 0116 | Trồng cây lấy sợi ( không hoạt động tại trụ sở ) |
| 0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu ( không hoạt động tại trụ sở ) |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ( không hoạt động tại trụ sở ) |
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác ( không hoạt động tại trụ sở ) |
| 0121 | Trồng cây ăn quả ( không hoạt động tại trụ sở ) |
| 0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu ( không hoạt động tại trụ sở ) |
| 0123 | Trồng cây điều ( không hoạt động tại trụ sở ) |
| 0124 | Trồng cây hồ tiêu ( không hoạt động tại trụ sở ) |
| 0125 | Trồng cây cao su ( không hoạt động tại trụ sở ) |
| 0126 | Trồng cây cà phê ( không hoạt động tại trụ sở ) |
| 0127 | Trồng cây chè ( không hoạt động tại trụ sở ) |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu ( không hoạt động tại trụ sở ) |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác ( không hoạt động tại trụ sở ) |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò ( không hoạt động tại trụ sở ) |
| 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la ( không hoạt động tại trụ sở ) |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu ( không hoạt động tại trụ sở ) |
| 0145 | Chăn nuôi lợn ( không hoạt động tại trụ sở ) |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm ( không hoạt động tại trụ sở ) |
| 0149 | Chăn nuôi khác ( không hoạt động tại trụ sở ) |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ( không hoạt động tại trụ sở ) |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt ( không hoạt động tại trụ sở ) |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi ( không hoạt động tại trụ sở ) |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0220 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0311 | Khai thác thuỷ sản biển ( không hoạt động tại trụ sở ) |
| 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa ( không hoạt động tại trụ sở ) |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển ( không hoạt động tại trụ sở ) |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa ( không hoạt động tại trụ sở ) |
| 0520 | Khai thác và thu gom than non Chi tiết: Chế biến than mỏ (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: - Khai thác, chế biến đá, cát, sỏi (không hoạt động tại trụ sở). - Khai thác đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Rang và lọc cà phê; Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc. |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ, các sản phẩm từ gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất sản phẩm bằng đay, tre, song mây, nứa (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). Tiện, phay, bào (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất mộc gia dụng, hàng thủ công mỹ nghệ (không sản xuất tại trụ sở). |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cấu kiện sắt thép công nghiệp và dân dụng; sản xuất các thiết bị cơ khí, cơ khí chính xác; sản xuất các thiết bị cơ khí điện cho hệ thống chiếu sáng, tín hiệu giao thông và trang trí nội thất, thiết bị báo hiệu giao thông (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị cơ khí công trình xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời, điện gió, thủy điện, nhiệt điện khí, điện khác |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng; Hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện mà sắp xếp việc mua bán điện thông qua hệ thống phân phối thực hiện bởi người khác |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông ( cầu, đường bộ), thủy lợi,đê điều, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản ) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng, bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột(không hoạt động tại trụ sở) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn các thiết bị cơ khí điện cho hệ thống chiếu sáng, tín hiệu giao thông và trang trí nội thất. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; than đá và nhiên liệu rắn khác (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, cọc bê tông đúc sẵn, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. - Bán buôn ống cấp thoát nước, phụ kiện, van, bơm các loại |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn sản phẩm bê tông công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và mua bán vàng miếng; thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) (trừ bán lẻ thuốc trừ sâu và hóa chất và phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở) (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ của các cửa hàng chuyên doanh gạo, ngô (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ cà phê bột, cà phê hòa tan, thực phẩm chức năng (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn: rượu mạnh, rượu vang, bia; Bán lẻ đồ không chứa cồn: các loại đồ uống nhẹ, có chất ngọt, có hoặc không có ga như: côca côla, pépsi côla, nước cam, chanh, nước quả khác; Bán lẻ nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác. Bán lẻ rượu vang và bia có chứa cồn ở nồng độ thấp hoặc không chứa cồn |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: Thuốc lá điếu, xì gà; Thuốc lào; |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động hoa tiêu, lai dắt, đưa tàu cập bến, cắm luồng điều tiết phân luồng giao thông thủy (trừ kinh doanh bến thủy nội địa) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (không hoạt động tại trụ sở) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê: nhà, văn phòng, kho bãi, nhà xưởng |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành công nghiệp và xây dựng |