0303286598 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo Minh Hiên
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo Minh Hiên | |
---|---|
Tên quốc tế | BAO MINH HIEN TRADING TECHNICAL SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BAO MINH HIEN TECH CO.,LTD |
Mã số thuế | 0303286598 |
Địa chỉ |
119/27 Đường 3/2, Phường Vườn Lài, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Huỳnh Thị Ngọc Trang |
Ngày hoạt động | 12/05/2004 |
Quản lý bởi | Diên Hồng - Thuế cơ sở 10 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị ngành nước và xử lý ô nhiễm. Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hóa chất) Bán buôn máy móc thiết bị, linh kiện, bộ phận tiêu Bán buôn sản phẩm nhựa, nguyên liệu phục vụ ngành nhựa. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết. |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May gia công hàng may mặc(trừ thuộc da , tẩy , nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải , sợi, dệt,may,đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1811 | In ấn Chi tiết:In bao bì từ nhựa plastic(trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất ngành nước (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:Sản xuất yến sào và các sản phẩm từ tổ yến(không hoạt động tại trụ sở) Gia công, lắp ráp máy móc thiết bị ngành nước và xử lý ô nhiễm (không tái chế phế thải nhựa, kim loại và xi mạ điện). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt hệ thống lọc nước thẩm thấu ngược RO cho chạy thận |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá (không hoạt động tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác, lọc nước phục vụ sinh hoạt và công nghiệp. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý ô nhiễm (không hoạt động tại trụ sở) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết :Bán buôn ,xuất nhập khẩu ,thực phẩm chức năng,sâm,hồng sâm,yến,sâm linh chi;Bán buôn xuất nhập khẩu kẹo (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND Ngày 17/10/2009 về phê duyệt quy hoạch nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng.Bán buôn máy móc thiết bị ngành nhựa |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị ngành nước và xử lý ô nhiễm. Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hóa chất) Bán buôn máy móc thiết bị, linh kiện, bộ phận tiêu Bán buôn sản phẩm nhựa, nguyên liệu phục vụ ngành nhựa. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:Tư vấn về môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy vi tính, thiết bị ngoại vi, thiết bị văn phòng. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kiểm tra, xét nghiệm nước,dịch vụ kiểm tra, xét nghiệm nước. |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |