0303522164-001 - Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại – Giao Nhận Và Dịch Vụ Ấn Nam Tại Bến Tre
| Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại - Giao Nhận Và Dịch Vụ Ấn Nam Tại Bến Tre | |
|---|---|
| Tên viết tắt | ANNATTRANS CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0303522164-001 |
| Địa chỉ |
Số 14C1, Đại Lộ Đồng Khởi, Phường Phú Khương, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đoàn Thị Hồng Thảo |
| Ngày hoạt động | 09/09/2011 |
| Quản lý bởi | Vĩnh Long - Thuế Tỉnh Vĩnh Long |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. Đại lý vận tải biển. Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; dịch vụ môi giới hàng hải; dịch vụ cung ứng tàu biển. Đại lý bán vé máy bay. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Lắp ráp máy nổ, máy phát điện, máy móc phục vụ ngành xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp. Thi công cơ giới. |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng cầu đường, thủy lợi. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa, dán giấy, đóng mới, cải tạo container; sửa chữa rơ-moóc, đầu kéo, xe nâng, cần cẩu (không gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. Môi giới thương mại. |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm công nghệ, rau quả, hàng thủy hải sản |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội - ngoại thất; đồ gia dụng, hàng kim khí điện máy; hàng thủ công mỹ nghệ, gốm sứ; vật tư ngành giấy, văn phòng phẩm; quần áo, giày dép; sản phẩm giày dép bằng da; đồ trang sức, bàn ghế |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; thiết bị, máy móc, phụ tùng, hóa chất, vật tư, phụ tùng ngành công - nông nghiệp |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hạt nhựa, sợi lưới, tơ sợi, lưới đánh cá, sản phẩm bằng nhựa - gỗ - kính - nhôm |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho bãi. |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. Đại lý vận tải biển. Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; dịch vụ môi giới hàng hải; dịch vụ cung ứng tàu biển. Đại lý bán vé máy bay. |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế. |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |