0303678436-008 - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nam Phúc – Đà Nẵng
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nam Phúc - Đà Nẵng | |
---|---|
Mã số thuế | 0303678436-008 |
Địa chỉ |
20 Yết Kiêu, Khu Tái Định Cư Thọ Quang 2, Phường Sơn Trà, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đinh Quốc Minh |
Điện thoại | 0236 730 797 |
Ngày hoạt động | 30/11/2017 |
Quản lý bởi | Thuế Thành phố Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
(trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải giấy tại trụ sở). |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu, nhớt (trừ dầu nhớt cặn). Mua bán than (không kinh doanh tại trụ sở). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải giấy tại trụ sở). |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải giấy tại trụ sở). |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Sản xuất nhiên liệu ô tô: ga, dầu lửa,...; Sản xuất nhiên liệu: xăng nặng, nhẹ, trung bình, tinh chất của ga như etan, propan, butan,…; Sản xuất dầu mỡ bôi trơn từ dầu, kể cả từ dầu thải; Sản xuất các sản phẩm cho ngành hoá dầu và cho ngành sản xuất chất phủ đường; Sản xuất các sản phẩm khác: cồn trắng, varơlin, sáp paraphin, nhớt…; Sản xuất than bánh từ than non, than cốc; Sản xuất bánh dầu; Trộn nhiên liệu sinh học, tức là trộn cồn với dầu hoả (Trừ sản xuất hóa chất tại trụ sở)(Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ (không chế biến gỗ, sản xuất gốm sứ thủy tinh tại trụ sở). |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn (không phun và sơn tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất. Bán buôn văn phòng phẩm. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị dùng trong dây chuyền băng tải công nghiệp, sử dụng trong ngành xi măng, khai mỏ, than, nhiệt điện. Bán buôn tàu thủy và linh kiện tàu thủy các loại |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu, nhớt (trừ dầu nhớt cặn). Mua bán than (không kinh doanh tại trụ sở). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán nguyên liệu, vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh), dung môi ngành cao su - nhựa, sản phẩm cao su. Bán buôn giấy. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu và các sản phẩm liên quan (trừ dầu nhớt cặn) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng đường thủy. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: kinh doanh khách sạn (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: kinh doanh nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà ở. Cho thuê nhà xưởng, kho. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ nhà đất. Môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm các hoạt động điều tra và hoạt động nhà nước cấm) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái. |