0305569619-009 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại – Xuất Nhập Khẩu Tô Châu-Chi Nhánh Trà Vinh
Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Tô Châu-Chi Nhánh Trà Vinh | |
---|---|
Mã số thuế | 0305569619-009 |
Địa chỉ | Số 296 Nguyễn Đáng, Khóm 6, Phường 7, Thành Phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam Số 296 Nguyễn Đáng, Khóm 6, Phường Bến Tre, Vĩnh Long, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Trường |
Điện thoại | 0984 400 063 |
Ngày hoạt động | 19/09/2017 |
Quản lý bởi | Tp. Trà Vinh - Đội Thuế liên huyện Thành phố Trà Vinh - Châu Thành |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính | Chuyển phát |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch -Chi tiết: Xây xát lúa, đánh bóng gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển -Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét -Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu -Chi tiết: Chế biến thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản -Chi tiết: Chế biến thức ăn gia súc, gia cầm (không hoạt động tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác -Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị -Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa máy móc thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô, xe cơ giới. |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác -Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo trì ô tô (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá -Chi tiết: Đại lý mua bán ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống -Chi tiết: Mua bán hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm -Chi tiết: Mua bán lương thực thực phẩm, hàng thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan -Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu nhớt (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng -Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác -Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng tuyến cố định, bằng taxi, bằng xe buýt. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ -Chi tiết: kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ôtô. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương -Chi tiết: kinh doanh vận chuyển hàng hóa đường thủy nội địa. Kinh doanh vận tải biển. |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy -Chi tiết: Dịch vụ cung ứng, lai dắt tàu biển. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải -Chi tiết: Đại lý tàu biển. Đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa, xe ô tô. Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu, khai thuế hải quan. |
5310 | Bưu chính -Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông. Cung ứng dịch vụ bưu chính liên tỉnh và quốc tế. |
5320 | Chuyển phát |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày -Chi tiết: Khách sạn (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động -Chi tiết: Nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở). |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác -Chi tiết: Dịch vụ cung cấp xuất ăn công nghiệp (Không kinh doanh dịch vụ ăn uống tại trụ sở). |
5819 | Hoạt động xuất bản khác -Chi tiết: Đại lý phát hành sách báo, tạp chí, lịch có nội dung được phép lưu hành. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính -Chi tiết: Đại lý kinh doanh dịch vụ truy cập internet (không kinh doanh tại trụ sở). Dịch vụ cung cấp thông tin trên mạng internet. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh -Chi tiết: Dịch vụ chụp hình. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu -Chi tiết: Môi giới thương mại. |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch -Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa, quốc tế. |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu -Chi tiết: Dịch vụ trang điểm và chăm sóc da (trừ các dịch vụ gây chảy máu và không hoạt động tại trụ sở). |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ -Chi tiết: Cho thuê áo cưới. |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu -Chi tiết: Dịch vụ rửa xe. |