0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác cát và đất san lấp phục vụ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở); |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
(gỗ có nguồn gốc hợp pháp); |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
(gỗ có nguồn gốc hợp pháp); |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (gỗ có nguồn gốc hợp pháp); |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất phân vi sinh; |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công các sản phẩm cơ khí bằng sắt, thép, nhôm, inox; Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại; |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất khẩu trang y tế. |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp hàng điện, điện tử, điện lạnh, đông lạnh; Sản xuất các sản phẩm găng tay y tế, găng tay cao su, hàng bảo hộ lao động. |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại
(không thu gom về trụ sở); |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
(không hoạt động tại trụ sở); |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, tinh bột; Bán buôn thực phẩm chức năng; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn thủy, hải sản (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn các sản phẩm: nước mắm, bột ngọt, xì dầu, hạt nem các loại); |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(trừ dược phẩm) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị ngành cơ điện lạnh; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn nhôm kính xây dựng, nhôm thanh định hình; Bán buôn sơn, véc ni, Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, Bán buôn đồ ngũ kim. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phụ kiện nhôm kính, nhôm cây pilet; Bán buôn phân bón (Trừ loại Nhà nước cấm); Bán buôn găng tay y tế, khẩu trang y tế, hàng bảo hộ lao động. |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ dược phẩm) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch; |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác
Chi tiết: Dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú tạm thời hoặc dài hạn là các phòng đơn, phòng ở chung hoặc nhà ở tập thể như ký túc xá sinh viên, nhà ở tập thể của các trường đại học; nhà trọ, nhà tập thể công nhân cho học sinh, sinh viên |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
(trừ bar, vũ trường) |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Cho thuê kho bãi; Cho thuê mặt bằng; |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn, xử lý côn trùng, mối mọt, chuột, cỏ dại. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu việc làm |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời
Chi tiết: Cung ứng tạm thời nguồn lao động trong nước |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước; Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8531 |
Đào tạo sơ cấp
Chi tiết: Đào tạo và sát hạch lái xe ô tô, mô tô; Dạy nghề |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ dạy ngoại ngữ |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |