0312264375-003 - Chi Nhánh Công Ty TNHH Y Tế Kỹ Thuật Cao Đức Hạnh
| Chi Nhánh Công Ty TNHH Y Tế Kỹ Thuật Cao Đức Hạnh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BRANCH OF DUC HANH HIGH TECHNICAL MEDICAL COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 0312264375-003 |
| Địa chỉ | 104 Đường Nguyễn Văn Linh , Thị Trấn Ea T-Ling, Huyện Cư Jút, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam 104 Đường Nguyễn Văn Linh, Lâm Đồng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Cao Hoàng Gia Bảo |
| Điện thoại | 0898 213 905 |
| Ngày hoạt động | 19/12/2024 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cư Jút - Krông Nô |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
( trừ bệnh viện, không lưu trú bệnh nhân) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất, gia công nhôm kính cho các dự án công trình xây dựng và nhà ở (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm). |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Lắp đặt nhôm kính cho các dự án công trình xây dựng và nhà ở (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh cao ốc văn phòng và vệ sinh công nghiệp. |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa ( trừ bệnh viện, không lưu trú bệnh nhân) |