0313911610 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Kết Cấu Thép Đại Tín
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Kết Cấu Thép Đại Tín | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI TIN CONSTRUCTION AND STEEL STRUCTURE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DAI TIN CONSTRUCTION |
Mã số thuế | 0313911610 |
Địa chỉ |
Lô B1.3, Đường Db 2, Khu Công Nghiệp Thành Thành Công, Kp An Hội, Phường An Hòa, Thị Xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Tô Hoài Long |
Điện thoại | 0287 302 383 |
Ngày hoạt động | 12/07/2016 |
Quản lý bởi | Tỉnh Tây Ninh - VP Chi cục Thuế khu vực XVI |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
chi tiết: sản xuất gia công, lắp đặt các sản phẩm bằng thép, cửa kính, cửa nhôm, vách nhôm kính, mặt dựng công trình xây dựng bằng sắt, thép. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: sản xuất, gia công các sản phẩm trang trí bằng gỗ |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyo trộn sẵn HCFC-141b) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: sản xuất gia công, lắp đặt các sản phẩm bằng thép, cửa kính, cửa nhôm, vách nhôm kính, mặt dựng công trình xây dựng bằng sắt, thép. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất, gia công các sản phẩm trang trí bằng inox, sắt |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: sửa chữa, bảo trì máy móc thiết bị ngành xây dựng (trừ tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: thi công lắp đặt hệ thống điện dân dụng, hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: gia công lắp đặt bồn bể, đường ống xử lý nước thải, đường ống dẫn khí ngành công nghiệp (trừ tái chế phế thải, xi mạ điện). Lắp đặt các công trình dân dụng và công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng khu đô thị và khu công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn hàng gia dụng (trừ bán buôn dược phẩm), hàng trang trí nội thất, kim khí điện máy. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành nước, điện, điện tử, điện lạnh. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn thiết bị ngành xây dựng, bán buôn vật liệu xây dựng; bán buôn gỗ cây, gỗ chế biến; bán buôn đồ ngũ kim |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế; Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình thủy lợi (đập, đường hầm, cống, kênh tưới, công trình bảo vệ bờ sông); Lập tổng dự toán và dự toán công trình; Lập dự án đầu tư; tư vấn đấu thầu; Đánh giá sự cố; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Giám sát thi công xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống cấp - thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống thông gió, điều hòa không khí công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế mạng thông tin - liên lạc công trình dân dụng và công nghiệp; lập dự toán, tổng dự toán công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: trang trí nội - ngoại thất công trình |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |