0316089780 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch & Địa Ốc Bến Nghé
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch & Địa Ốc Bến Nghé | |
---|---|
Tên quốc tế | BEN NGHE REAL ESTATE & TOURISM SERVICES TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BEN NGHE LAND |
Mã số thuế | 0316089780 |
Địa chỉ |
155 Lê Đình Thám, Phường Tân Quý(Hết Hiệu Lực), Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Thị Thùy Dương |
Điện thoại | 0283 810 106 |
Ngày hoạt động | 02/01/2020 |
Quản lý bởi | Tân Sơn Nhì - Thuế cơ sở 17 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Đại lý du lịch |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (Trừ môi giới bất động sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: đại lý bán vé máy bay, vé tàu xe |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn pháp lý). Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự án đầu tư (báo cáo khả thi, tiền khả thi). Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Thẩm tra dự toán công trình xây dựng. Lập dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế. Tư vấn quản lý dự án. Thí nghiệm, kiểm nghiệm vật liệu xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình công nghiệp. Thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát địa hình công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát khảo sát địa hình công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công tu bổ di tích. Lập dự án tu bổ di tích. Lập quy hoạch tu bổ di tích. Báo cáo kinh tế kỹ thuật tu bổ di tích. Thiết kế tu bổ di tích. Thi công tu bổ di tích. Giám sát thi công xây dựng; Thẩm tra kiến trúc, kết cấu công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: hoạt động trang trí nội – ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |