0400332955 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vận Tải Petrolimex Đà Nẵng
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vận Tải Petrolimex Đà Nẵng | |
---|---|
Tên quốc tế | PETROLIMEX DA NANG TRANSPORTATION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PETAJICO DA NANG |
Mã số thuế | 0400332955 |
Địa chỉ | 179 Nguyễn Văn Thoại, Phường An Hải Nam, Quận Sơn Trà, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam 179 Nguyễn Văn Thoại, Phường An Hải, Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Thị Hào |
Điện thoại | 0236 398 745 |
Ngày hoạt động | 27/07/1999 |
Quản lý bởi | Thành phố Đà Nẵng - VP Chi cục Thuế khu vực XII |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm hóa dầu; Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) chai. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác, chế biến đá xây dựng. |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản (nước ngầm, nước khoáng). |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa cơ khí đóng mới phương tiện vận tải. |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình cầu đường, thuỷ điện, thuỷ lợi. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ rửa xe máy, ô tô và thay nhớt (không hoạt động tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng các nhân và gia đình; Bán buôn hàng tạp hoá, hoá mỹ phẩm. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị vật tư chuyên ngành xăng dầu và các sản phẩm hoá dầu. Bán buôn vật tư, thiết bị máy móc, các mặt hàng điện, điện tử. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm hóa dầu; Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) chai. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (trừ gạch, cát, sạn, xi măng). |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dầu mỡ nhờn. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải xăng dầu trong và ngoài nước bằng đường bộ. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải xăng dầu trong và ngoài nước bằng đường thuỷ. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Hoạt động đại lý bảo hiểm. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh ủy thác tái xuất xăng dầu. |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo nghề. |