0400601929 - Công Ty Cổ Phần Trường Tài
| Công Ty Cổ Phần Trường Tài | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TRUONG TAI JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 0400601929 |
| Địa chỉ |
19 Nguyễn Thông, Phường An Hải, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trương Anh Tuấn |
| Điện thoại | 0877 605 788 |
| Ngày hoạt động | 25/01/2008 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 thành phố Đà Nẵng |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị phòng sạch; Sửa chữa máy móc, thiết bị kiểm tra đo lường, thiết bị truyền động (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu mỏ, dầu thô, diesel nhiên liệu, xăng, dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa; Khí dầu mỏ, khí butan và proban đã hoá lỏng; Dầu mỡ nhờn, xăng dầu đã tinh chế. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng. |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Lập và thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; Lập và thẩm tra hồ sơ thiết kế các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Tư vấn giám sát và đánh giá chất lượng công trình xây dựng; Tư vấn điều hành dự án, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Quy hoạch chi tiết các khu dân cư đô thị, khu công nghiệp; Khảo sát các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và bưu điện; Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ); Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông (cầu, đường bộ); Thiết kế công trình thủy lợi; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật (san nền, thoát nước); Thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình đường dây và trạm biến áp đến 35kV, điện chiếu sáng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật (san nền, thoát nước); Thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước; Hoạt động đo đạc và bản đồ. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |