0401233347 - Công Ty TNHH An Hưng Phú
Công Ty TNHH An Hưng Phú | |
---|---|
Mã số thuế | 0401233347 |
Địa chỉ |
Thôn An Sơn, Xã Bà Nà, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Thành Đạt |
Điện thoại | 0906 555 241 |
Ngày hoạt động | 08/06/2009 |
Quản lý bởi | Cẩm Lệ - Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất gạch các loại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (gỗ có nguồn gốc hợp pháp và không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (gỗ có nguồn gốc hợp pháp và không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (gỗ có nguồn gốc hợp pháp và không hoạt động tại trụ sở) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phấm gốm sứ chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch các loại |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí tại chân công trình. |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (gỗ có nguồn gốc hợp pháp và không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi, thủy điện dưới 35KV. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật khu dân cư. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, bán buôn văn phòng phẩm. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán vật liệu xây dựng ; Bán buôn gỗ cây, gỗ chế biến và các sản phẩm từ gỗ ( gỗ có ngồn gốc hợp pháp) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật ( san nền, thoát nước). Tư vấn lập dự án đầu tư, lập hồ sơ dự thầu, đánh giá hồ sơ mời thầu. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông nghiệp, lâm nghiệp, xây dựng. |