0401311884 - Công Ty Cổ Phần Smart
| Công Ty Cổ Phần Smart | |
|---|---|
| Tên quốc tế | SMART HOLDINGS CORPORATION |
| Tên viết tắt | SMART HOLDINGS |
| Mã số thuế | 0401311884 |
| Địa chỉ | Đường Số 14, Khu Công Nghiệp Hòa Cầm, Phường Hoà Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam Đường Số 14, Khu Công Nghiệp Hòa Cầm, Phường Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Trịnh Hữu Chung
Ngoài ra Trịnh Hữu Chung còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0236 353 277 |
| Ngày hoạt động | 12/11/2009 |
| Quản lý bởi | Quận Cẩm Lệ - Đội Thuế liên huyện Cẩm Lệ - Hòa Vang |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị điện; Bán buôn các loại cửa, cầu thang, khóa các loại, hàng trang trí nội, ngoại thất. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: Dịch vụ xử lý, phòng chống mối, mọt, ruồi, muỗi và các loài con trùng, gặm nhấm (trừ hoạt động xông hơi, khử trùng) |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (gỗ có nguồn gốc hợp pháp, không hoạt động tại trụ sở) |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bằng nhựa và nhôm đúc sẵn. |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Gia công, sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (gỗ có nguồn gốc hợp pháp, không hoạt động tại trụ sở). |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm nội, ngoại thất (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị bếp công nghiệp, thiết bị giặt ủi, sấy công nghiệp; Lắp đặt thiết bị điện, máy phát điện, trạm biến áp. |
| 3511 | Sản xuất điện Chi tiết: từ năng lượng gió, mặt trời |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Phân phối điện |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: , điện nhẹ, điện lạnh, năng lượng mặt trời, cơ điện lạnh khác, điều hòa không khí, thông gió, hệ thống làm lạnh, hệ thống phòng cháy chữa cháy, âm thanh ánh sáng, máy phát điện, máy nén khí. |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công điện, nước công trình. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất; Lắp đặt rèm, màn cửa. |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa. |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, gas trải giường, gối và hàng dệt khác. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, máy phát điện, động cơ điện, trạm biến áp, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện, thiết bị giặt ủi, sấy công nghiệp, thiết bị bếp công nghiệp. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị điện; Bán buôn các loại cửa, cầu thang, khóa các loại, hàng trang trí nội, ngoại thất. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: kinh doanh vận tải đường biển |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy chi tiết: Hoạt động liên quan đến vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa bằng đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng, giao nhận hàng hóa; dịch vụ vận tải đa phương thức (trừ đường hàng không); dịch vụ logistics (trừ đường hàng không); Đại lý môi giới cung ứng dịch vụ hàng hải. dịch vụ đại lý tàu biển; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; dịch vụ cung ứng tàu biển; dịch vụ môi giới hàng hải và các dịch vụ hàng hải khác (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). đại lý vận chuyển hàng hóa |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản, tư vấn bất động sản, quảng cáo bất động sản, quản lý bất động sản. |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |