0401768800 - Công Ty Cổ Phần Việt Bách Chiến
| Công Ty Cổ Phần Việt Bách Chiến | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET BACH CHIEN JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | VIETBC JSC |
| Mã số thuế | 0401768800 |
| Địa chỉ | 21-23 Lê Duẩn, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam 21-23 Lê Duẩn, Thành phố Đà Nẵng, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Võ Duy Chiến |
| Điện thoại | 0905 046 056 |
| Ngày hoạt động | 31/05/2016 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế quận Hải Châu |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá xây dựng, cát xây dựng (không hoạt động tại trụ sở); |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện và cột điện bê tông (không hoạt động tại trụ sở); |
| 3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Sản xuất truyền tải và kinh doanh điện (không hoạt động tại trụ sở); |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không thu gom về trụ sở) |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại (không thu gom về trụ sở) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở); |
| 3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở); |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở); |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng đường ống và hệ thống tưới tiêu (kênh), bể chứa; Xây dựng và sửa chữa hệ thống nước thải; Xây dựng nhà máy xử lý nước thải, trạm bơm, nhà máy năng lượng; Khoan nguồn nước; |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống lò sưởi, bếp điện, bếp gas chuyên dụng; |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các trang thiết bị cho các công trình xây dựng, hệ thống cấp thoát nước sinh hoạt tự nhiên; Hệ thống phòng cháy chữa cháy, vật liệu và thiết bị trang trí nội ngoại thất; |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất; |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn lò sưởi, bếp điện, bếp gas chuyên dụng; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị xây dựng, thiết bị điện, thiết bị phòng cháy chữa cháy, hệ thống điện thoại; |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than; Bán buôn xăng dầu; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị trang trí nội thất, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, xỉ than, tro bay (trừ phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm Nhà nước cấm, không thu gom về trụ sở); |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch; |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ bar, vũ trường) |
| 6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm ứng dụng; |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập báo cáo nghiên cứu khả thi, lập hồ sơ mời thầu xây dựng công trình điện và trạm biến áp đến 35KV; |
| 7310 | Quảng cáo (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ hoạt động thám tử và điều tra) |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế; |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |