0401772388 - Công Ty TNHH Công Nghệ Và Đóng Gói Minh Quang
| Công Ty TNHH Công Nghệ Và Đóng Gói Minh Quang | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MINH QUANG PACKAGING AND TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | MINH QUANG PAT CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0401772388 |
| Địa chỉ |
Lô 2, Khu B1, K248 Cách Mạng Tháng 8, Phường Cẩm Lệ, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Quang Trí |
| Điện thoại | 0906 449 499 |
| Ngày hoạt động | 20/06/2016 |
| Quản lý bởi | Cẩm Lệ - Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic; Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (không hoạt động tại trụ sở); |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic; Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (không hoạt động tại trụ sở); |
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất máy móc và thiết bị, phụ tùng máy văn phòng (không hoạt động tại trụ sở); |
| 2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất máy móc và thiết bị, phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (không hoạt động tại trụ sở); |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị và phụ tùng máy phụ vụ cho sản xuất công nghiệp; Sản xuất máy móc, thiết bị, vật tư phục vụ ngành dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm, hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm); Sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất ngành nhựa và in ấn bao bì (không hoạt động tại trụ sở); |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị và dụng cụ y tế (không hoạt động tại trụ sở); |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở); |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc,t hiết bị và phụ tùng máy văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy phục vụ cho sản xuất công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng khai khoáng xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư phục vụ ngành dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm, hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm); Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất ngành nhựa và in ấn bao bì); |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (tại chân công trình); |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp; |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 7310 | Quảng cáo (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở); |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ hoạt động thám tử, điều tra) |