0401797311 - Công Ty TNHH MTV Công Nghệ Môi Trường Vh Green
Công Ty TNHH MTV Công Nghệ Môi Trường Vh Green | |
---|---|
Tên quốc tế | VH GREEN ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY LIMITED COMPANY |
Mã số thuế | 0401797311 |
Địa chỉ |
77 Hàn Thuyên, Phường Hòa Cường, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Trọng |
Điện thoại | 0914 122 687 |
Ngày hoạt động | 27/10/2016 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 thành phố Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Xử lý nước thải; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa hằng năm. (Không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây sen (Không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: Đánh bắt cá, tôm tự nhiên ở đầm, phá, ao, hồ. (Không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và bảo quản hạt sen sấy khô. (Không hoạt động tại trụ sở). |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Sản xuất bột thô từ các sản phẩm của sen. (Không hoạt động tại trụ sở). |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: Sản xuất tinh bột từ hạt sen. (Không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trà sen. (Không hoạt động tại trụ sở). |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị xử lý môi trường (không hoạt động tại trụ sở); |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt hệ thống lò hơi, lò sấy, hệ thống lạnh công nghiệp, hệ thống khí nén công nghiệp; |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải; |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt thiết bị cấp, thoát nước và thiết bị vệ sinh;hệ thống ống dẫn cấp, thoát nước;hệ thống phun nước chữa cháy; hệ thống phun nước tưới cây. - Lắp đặt hệ thống điều hoà không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị chống sét, camera quan sát, hệ thống báo cháy, chống trộm; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị hồ bơi, bể cảnh, buôn bán máy móc, thiết bị xử lý môi trường; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu và thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |