0401836803 - Công Ty TNHH Quốc Tế Vina Mask
Công Ty TNHH Quốc Tế Vina Mask | |
---|---|
Tên quốc tế | VINA MASK INTERNATIONAL LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | VINA MASK INT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0401836803 |
Địa chỉ |
Lô E, Đường Số 7, Khu Công Nghiệp Hòa Khánh, Phường Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Akira Yamazaki |
Điện thoại | 0236 367 970 |
Ngày hoạt động | 13/06/2017 |
Quản lý bởi | Đà Nẵng - Thuế Thành phố Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công quần áo bảo hộ lao động |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất, gia công khẩu trang y tế |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không gắn với thành lập cơ sở bán buôn) đối với các loại hàng hóa có mã HS (trừ hàng hóa đã qua sử dụng) 5901, 5902, 5903, 5904, 5905, 5906, 5907, 5908, 5909, 5910.00.00, 5911, 9619, 4202.92, 6210.10, 6301, 6302, 6303, 6304, 6305, 6306, 6307, 6505, 4015, 3901, 3902, 3903, 3904, 3905, 3906, 3907, 3908, 3909, 3910, 3911, 3912, 3913, 39140000, 3915, 3916, 3917, 3918, 3919, 3920, 3921, 3922, 3923, 3924, 3925, 3926, 4801, 4802, 4803, 4804, 4805, 4806, 48070000, 4808, 4809, 4810, 4811, 481200, 4813, 4814, 4816, 4817, 4818, 4819, 4820, 4821, 4822, 4823, 5401, 5402, 5403, 5404, 54050000, 54060000, 5407, 5408, 5501, 5502, 5503, 5504, 5506, 55070000, 5508, 5509, 5510, 5511, 5512, 5513, 5514, 5515, 5516, 5601, 5602, 5603, 5604, 56050000, 56060000, 5607, 5608, 56090000, 5701, 5702, 5703, 5704, 5705, 5801, 5802, 5803, 5804, 5805, 5806, 5807, 5808, 58090000, 5810, 5811, 9401, 9402, 9403, 9404, 9405, 9406, 3301, 3302, 3303, 3304, 3305, 3306, 3307, 3401, 3402, 3404, 3405, 3406, 3407, 4001, 4002, 4003, 4005, 4006, 4007, 4008, 4009, 4010, 4011, 4012, 4013, 4014, 4015, 4016, 9602, 9603, 9604, 9605, 9606, 9607, 9608, 9609, 9610, 9612, 9613, 9614, 9615, 9616, 9617, 9618. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu đối với các loại hàng hóa có mã HS (trừ hàng hóa đã qua sử dụng) 5901, 5902, 5903, 5904, 5905, 5906, 5907, 5908, 5909, 5910.00.00, 5911, 9619, 4202.92, 6210.10, 6301, 6302, 6303, 6304, 6305, 6306, 6307, 6505, 4015, 3901, 3902, 3903, 3904, 3905, 3906, 3907, 3908, 3909, 3910, 3911, 3912, 3913, 39140000, 3915, 3916, 3917, 3918, 3919, 3920, 3921, 3922, 3923, 3924, 3925, 3926, 4801, 4802, 4803, 4804, 4805, 4806, 48070000, 4808, 4809, 4810, 4811, 481200, 4813, 4814, 4816, 4817, 4818, 4819, 4820, 4821, 4822, 4823, 5401, 5402, 5403, 5404, 54050000, 54060000, 5407, 5408, 5501, 5502, 5503, 5504, 5506, 55070000, 5508, 5509, 5510, 5511, 5512, 5513, 5514, 5515, 5516, 5601, 5602, 5603, 5604, 56050000, 56060000, 5607, 5608, 56090000, 5701, 5702, 5703, 5704, 5705, 5801, 5802, 5803, 5804, 5805, 5806, 5807, 5808, 58090000, 5810, 5811, 9401, 9402, 9403, 9404, 9405, 9406, 3301, 3302, 3303, 3304, 3305, 3306, 3307, 3401, 3402, 3404, 3405, 3406, 3407, 4001, 4002, 4003, 4005, 4006, 4007, 4008, 4009, 4010, 4011, 4012, 4013, 4014, 4015, 4016, 9602, 9603, 9604, 9605, 9606, 9607, 9608, 9609, 9610, 9612, 9613, 9614, 9615, 9616, 9617, 9618. |