0401837941 - Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Và Xây Dựng Hubi
Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Và Xây Dựng Hubi | |
---|---|
Tên quốc tế | HUBI CONSTRUCTION AND DESIGN JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HUBI |
Mã số thuế | 0401837941 |
Địa chỉ | 75 Phan Khôi, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam 75 Phan Khôi, Phường Hòa Xuân, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Viết Liêm |
Ngày hoạt động | 20/06/2017 |
Quản lý bởi | Quận Cẩm Lệ - Đội Thuế liên huyện Cẩm Lệ - Hòa Vang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí tại chân công trình. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Gỗ có nguồn gốc hợp pháp; Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện và thiết bị điện, hệ thống chiếu sáng, hệ thống báo động, chống trộm, tín hiệu điện và đèn đường phố, đường dây thông tin liên lạc. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống camera, hệ thống báo trộm. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoàn thiện công trình xây dựng. Thi công trang trí nội, ngoại thất. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng và máy khai khoáng, xây dựng, thiết bị điện, vật liệu điện, máy dệt, may, da giày, máy văn phòng, máy khác chưa được phân vào đâu. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (riêng xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi bán tại chân công trình). |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Quản lý dự án đầu tư. Tư vấn đấu thầu. Thẩm định hồ sơ thiết kế. (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế quy hoạch chi tiết xây dựng. Thiết kế hệ thống điện trong công trình dân dụng, giao thông, công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật (thoát nước). Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế công trình năng lượng (đường dây và trạm biến áp có cấp điện đến 35KV). Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật (san nền, thoát nước). Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế cảnh quan cây xanh. Khảo sát địa chất. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu, kiểm định chất lượng công trình. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |