0401852259 - Công Ty TNHH Local Food Trade
| Công Ty TNHH Local Food Trade | |
|---|---|
| Tên quốc tế | LOCAL FOOD TRADE COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | LOCAL FOOD TRADE CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0401852259 |
| Địa chỉ |
Số 5 Nguyễn Đức An, Phường An Hải, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Bùi Văn Toản |
| Điện thoại | 0913 560 726 |
| Ngày hoạt động | 12/09/2017 |
| Quản lý bởi | Đà Nẵng - Thuế Thành phố Đà Nẵng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã HS: 0307.11; 0307.31; 0306.21; 0306.22; 0306.26; 0306.27; 0307.41; 03.02; 16.04.31.00; 04.06; 0409.00.00; 09.01; 09.02; 18.06; 1806.20; 1806.20.10; 1806.90.10; 02.01; 02.02; 02.03; 02.04; 02.06; 02.07; 02.08; 02.09; 02.10; 03.03; 03.04; 03.05; 03.06; 03.07; 03.08; 04.01; 04.02; 04.03; 04.04; 04.05; 04.07; 04.08; 07.01; 0702.00.00; 07.03; 07.04; 07.05; 07.06; 0707.00.00; 07.08; 07.09; 07.10; 07.11; 07.12; 07.13; 07.14; 08.01; 08.02; 08.03; 08.04; 08.05; 08.06; 08.07; 08.08; 08.09; 08.10; 08.11; 08.12; 08.13; 09.04; 09.05; 09.06; 09.07; 09.08; 09.09; 09.10; 11.01; 11.02; 11.05; 12.01; 12.02; 12.12; 15.01; 15.07; 15.08; 15.09; 15.10; 15.14; 16.01; 16.02; 16.04; 16.05; 17.04; 1801.00.00; 1802.00.00; 18.03; 1804.00.00; 1805.00.00; 18.06; 19.02; 19.04; 19.05; 20.01; 20.02; 20.03; 20.04; 20.05; 2006.00.00; 20.07; 20.08; 21.02; 21.03; 2105.00.00; 2209.00.00; 25.01 |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã HS: 0307.11; 0307.31; 0306.21; 0306.22; 0306.26; 0306.27; 0307.41; 03.02; 16.04.31.00; 04.06; 0409.00.00; 09.01; 09.02; 18.06; 1806.20; 1806.20.10; 1806.90.10; 02.01; 02.02; 02.03; 02.04; 02.06; 02.07; 02.08; 02.09; 02.10; 03.03; 03.04; 03.05; 03.06; 03.07; 03.08; 04.01; 04.02; 04.03; 04.04; 04.05; 04.07; 04.08; 07.01; 0702.00.00; 07.03; 07.04; 07.05; 07.06; 0707.00.00; 07.08; 07.09; 07.10; 07.11; 07.12; 07.13; 07.14; 08.01; 08.02; 08.03; 08.04; 08.05; 08.06; 08.07; 08.08; 08.09; 08.10; 08.11; 08.12; 08.13; 09.04; 09.05; 09.06; 09.07; 09.08; 09.09; 09.10; 11.01; 11.02; 11.05; 12.01; 12.02; 12.12; 15.01; 15.07; 15.08; 15.09; 15.10; 15.14; 16.01; 16.02; 16.04; 16.05; 17.04; 1801.00.00; 1802.00.00; 18.03; 1804.00.00; 1805.00.00; 18.06; 19.02; 19.04; 19.05; 20.01; 20.02; 20.03; 20.04; 20.05; 2006.00.00; 20.07; 20.08; 21.02; 21.03; 2105.00.00; 2209.00.00; 25.01 |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các loại đồ uống có mã HS là: 20.09; 22.01; 22.02; 22.03; 22.04; 22.05; 22.06; 22.08. |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu các hàng hóa có mã HS là: 0307.11; 0307.31; 0306.21; 0306.22; 0306.26; 0306.27; 0307.41; 03.02; 16.04.31.00; 04.06; 0409.00.00; 09.01; 09.02; 18.06; 1806.20; 1806.20.10; 1806.90.10; 02.01; 02.02; 02.03; 02.04; 02.06; 02.07; 02.08; 02.09; 02.10; 03.03; 03.04; 03.05; 03.06; 03.07; 03.08; 04.01; 04.02; 04.03; 04.04; 04.05; 04.07; 04.08; 07.01; 0702.00.00; 07.03; 07.04; 07.05; 07.06; 0707.00.00; 07.08; 07.09; 07.10; 07.11; 07.12; 07.13; 07.14; 08.01; 08.02; 08.03; 08.04; 08.05; 08.06; 08.07; 08.08; 08.09; 08.10; 08.11; 08.12; 08.13; 09.04; 09.05; 09.06; 09.07; 09.08; 09.09; 09.10; 11.01; 11.02; 11.05; 12.01; 12.02; 12.12; 15.01; 15.07; 15.08; 15.09; 15.10; 15.14; 16.01; 16.02; 16.04; 16.05; 17.04; 1801.00.00; 1802.00.00; 18.03; 1804.00.00; 1805.00.00; 18.06; 19.02; 19.04; 19.05; 20.01; 20.02; 20.03; 20.04; 20.05; 2006.00.00; 20.07; 20.08; 21.02; 21.03; 2105.00.00; 2209.00.00; 25.01; 20.09; 22.01; 22.02; 22.03; 22.04; 22.05; 22.06; 22.08. |