0401881041 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng C&C
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng C&C | |
---|---|
Tên quốc tế | C&C CONSTRUCTION DEVELOPMENT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0401881041 |
Địa chỉ | 34 Nam Sơn 4, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam 34 Nam Sơn 4, Phường Hòa Cường, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Thái Văn Sinh |
Ngày hoạt động | 22/02/2018 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Hải Châu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Nạo vét dòng sông; Khơi thông dòng chảy; Khai thác cát (không hoạt động tại trụ sở). |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng. Xử lý nền móng công trình. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị cho công trình xây dựng. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bán động vật sống tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện, điện tử, thiết bị bưu chính viễn thông. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng; Bán buôn hàng điện tử, điện lạnh, thiết bị y tế, thiết bị tin học và thiết bị văn phòng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất, nhôm kính; Bán buôn gỗ và các sản phẩm từ gỗ (gỗ có nguồn gốc hợp pháp). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn xây dựng (không bao gồm thiết kế). Tư vấn đầu thầu xây dựng. Tư vấn lập dự án các công trình. Lập hồ sơ mời thầu. Quản lý dự án đầu tư xây dựng. Tư vấn đầu tư trong và ngoài nước. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế: tổng mặt bằng, kiến trúc, nội, ngoại thất cấp, thoát nước, điện dân dụng đối với các công trình dân dụng, công trình kỹ thuật hạ tầng khu đô thị, khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao. Thẩm định thiết kế kiến trúc công trình dân dụng. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu. |