0401894844 - Công Ty TNHH Oganic Shesido Nhật Việt
Công Ty TNHH Oganic Shesido Nhật Việt | |
---|---|
Tên quốc tế | OGANIC SHESIDO NHAT VIET COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | OGANIC SHESIDO NHAT VIET CO.,LTD |
Mã số thuế | 0401894844 |
Địa chỉ | K366/48 Hùng Vương, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam K366/48 Hùng Vương, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Ngọc Thiện |
Điện thoại | 0905 717 772 |
Ngày hoạt động | 24/04/2018 |
Quản lý bởi | Quận Thanh Khê - Đội Thuế liên huyện Thanh Khê - Liên Chiểu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, rượu, bia, đồ uống không cồn (không bán sản phẩm gia súc, gia cầm, thủy hải sản tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không dập, cắt, hàn, gò, sơn tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không dập, cắt, hàn, gò, sơn tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa. Môi giới thương mại (trừ môi giới chứng khoán, bảo hiểm, môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm bổ sung, bán buôn thực phẩm chức năng (không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại địa chỉ trụ sở chính). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia và đồ uống không cồn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, rượu, bia, đồ uống không cồn (không bán sản phẩm gia súc, gia cầm, thủy hải sản tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm bổ sung, bán lẻ thực phẩm chức năng (không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại địa chỉ trụ sở chính). |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc; bán lẻ cặp, túi, ví, hàng dân dụng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây, hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ), đồng hồ, kính mắt, máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh, xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng ô tô. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng ô tô. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vé máy bay, vé tàu, vé xe ô tô. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ quán bar, vũ trường) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng công trình xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật (san nền, giao thông, cấp nước, thoát nước, thủy lợi); Khảo sát địa chất, địa hình công trình. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch thuật. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Đại lý bán vé tham quan du lịch , dịch vụ đặt phòng khách sạn. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, giới thiệu và xúc tiến thương mại. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy thêm; Đào tạo ngoại ngữ, tin học; Đào tạo, bồi dưỡng kiến thức, kỹ năng nghiệp vụ cho cán bộ, công chức, viên chức; Đào tạo quản trị kinh doanh, nhân sự, tiếp thị - bán hàng- marketing; Đào tạo kỹ năng mềm, kỹ năng lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp, kỹ năng xây dựng văn hóa doanh nghiệp; Đào tạo bồi dưỡng kiến thức trong lĩnh vực: đấu thầu, quản lý dự án, tư vấn dám sát, tư vấn môi giới và quản lý bất động sản, nghiệp vụ hội nhập kinh tế quốc tế và cải cách hành chính; Đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ ngắn hạn khác. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục, đào tạo kỹ năng mềm. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, chăm sóc sắc đẹp (trừ hoạt động gây chảy máu dưới da, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |