0401898581 - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Bđ&Đn

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Bđ&Đn
Mã số thuế 0401898581
Địa chỉ 286 Lê Thanh Nghị, Phường Hòa Cường, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn
Người đại diện Vũ Thế Dũng
Điện thoại 0236 260 399 Bạn muốn ẩn thông tin này?
Ngày hoạt động 14/05/2018
Quản lý bởi
Loại hình DN
Tình trạng
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Chi tiết: - Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). - Lập và quản lý dự án. - Thẩm tra dự án. - Thẩm tra thiết kế. - Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. - Hoạt động đo đạc và bản đồ; - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp, - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình cấp, thoát nước; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công nghiệp dầu khí; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu-hầm; đường bộ); - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (đường sắt); - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình chuyên biệt ( cọc; gia cố, xử lý nền móng, kết cấu công trình; kết cấu ứng suất trước; kết cấu bao che, mặt dựng công trình). - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (đường thủy – nội địa), (hàng hải); - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều); - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công nghiệp khai thác mỏ và chế biến khoáng sản; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. - Khảo sát địa hình; địa chất công trình. - Tư vấn, giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; công trình giao thông; - Tư vấn, giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; - Tư vấn, giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; - Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án; - Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; - Đo bóc khối lượng; - Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng; - Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; - Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; - Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng. - Thẩm tra thiết kế xây dựng; - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; - Tư vấn quản lý dự án; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công nghiệp năng lượng; - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng - công nghiệp. - Tư vấn, giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ. - Tư vấn, giám sát công tác xây dựng công trình cấp, thoát nước. - Thiết kế thông gió điều hoà không khí công trình xây dựng. - Thiết kế cơ điện lạnh công trình xây dựng. - Thiết kế kết cấu công trình đường bộ. - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật.

Mã số thuế 0401898581 của doanh nghiệp được cập nhật thông tin lần cuối lúc 00:08, ngày 08/09/2025. Bạn muốn kiểm tra dữ liệu mới nhất từ Hải Châu - Thuế cơ sở 2 thành phố Đà Nẵng?

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
(không hoạt động tại trụ sở)
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
(không hoạt động tại trụ sở)
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
(không hoạt động tại trụ sở)
0114 Trồng cây mía
(không hoạt động tại trụ sở)
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
(không hoạt động tại trụ sở)
0116 Trồng cây lấy sợi
(không hoạt động tại trụ sở)
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
(không hoạt động tại trụ sở)
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
(không hoạt động tại trụ sở)
0121 Trồng cây ăn quả
(không hoạt động tại trụ sở)
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
(không hoạt động tại trụ sở)
0129 Trồng cây lâu năm khác
(không hoạt động tại trụ sở)
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
(không hoạt động tại trụ sở)
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
(không hoạt động tại trụ sở)
0141 Chăn nuôi trâu, bò
(không hoạt động tại trụ sở)
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
(không hoạt động tại trụ sở)
0144 Chăn nuôi dê, cừu
Chi tiết: Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở)
0145 Chăn nuôi lợn
(không hoạt động tại trụ sở)
0146 Chăn nuôi gia cầm
(không hoạt động tại trụ sở)
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
(không hoạt động tại trụ sở)
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
(không hoạt động tại trụ sở)
0220 Khai thác gỗ
(Gỗ có nguồn gốc hợp pháp và không hoạt động tại trụ sở)
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
(không hoạt động tại trụ sở)
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
(không hoạt động tại trụ sở)
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
(không hoạt động tại trụ sở)
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
(Gỗ có nguồn gốc hợp pháp và không hoạt động tại trụ sở)
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
(không hoạt động tại trụ sở)
3314 Sửa chữa thiết bị điện
(không hoạt động tại trụ sở)
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
(không hoạt động tại trụ sở)
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
(không hoạt động tại trụ sở)
3811 Thu gom rác thải không độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
3812 Thu gom rác thải độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
3830 Tái chế phế liệu
(không hoạt động tại trụ sở)
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
(không hoạt động tại trụ sở)
4101 Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng
4102 Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông ( cầu – hầm; đường bộ )
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn ( thủy lợi – đê điều )
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết : Lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng – công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (Cầu - hầm; Đường bộ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều).
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
(không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở)
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không bán động vật sống tại trụ sở)
4632 Bán buôn thực phẩm
(không bán hàng thủy, hải sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở)
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt.
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ vàng miếng)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(trừ hóa chất độc hại Nhà nước cấm)
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ điện thoại di động, điện thoại cố định.
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
(riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình)
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiêt: Bán lẻ thiết bị điện chiếu sáng, thiết bị, vật tư, điện, nước; Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh.
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ.
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá điếu sản xuất trong nước, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại địa chỉ trụ sở).
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng ô tô; Kinh doanh vận tải hành khách theo tuyến cố định.
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô.
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay.
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5820 Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Sản xuất phần mềm.
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Dịch vụ cài đặt, hướng dẫn sử dụng phần mềm, bảo trì phần mềm, bảo trì hệ thống mạng, bảo trì máy tính, tư vấn lập hồ sơ thiết kế kỹ thuật hệ thống công nghệ thông tin (phần mềm, hệ thống mạng tin học, viễn thông).
6312 Cổng thông tin
(trừ hoạt động báo chí)
6399 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ quản trị và cập nhật dữ liệu website, dịch vụ nhập liệu, dịch vụ sao lưu dữ liệu, kiểm thử phần mềm, dịch vụ tra cứu thông tin trên mạng Internet, đại lý cung cấp dịch vụ tên miền và hosting (trừ hoạt động báo chí và cung cấp thông tin cá nhân, thông tin Nhà nước cấm).
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản.
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản.
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). - Lập và quản lý dự án. - Thẩm tra dự án. - Thẩm tra thiết kế. - Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. - Hoạt động đo đạc và bản đồ; - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp, - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình cấp, thoát nước; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công nghiệp dầu khí; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu-hầm; đường bộ); - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (đường sắt); - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình chuyên biệt ( cọc; gia cố, xử lý nền móng, kết cấu công trình; kết cấu ứng suất trước; kết cấu bao che, mặt dựng công trình). - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (đường thủy – nội địa), (hàng hải); - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều); - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công nghiệp khai thác mỏ và chế biến khoáng sản; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. - Khảo sát địa hình; địa chất công trình. - Tư vấn, giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; công trình giao thông; - Tư vấn, giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; - Tư vấn, giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; - Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án; - Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; - Đo bóc khối lượng; - Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng; - Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; - Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; - Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng. - Thẩm tra thiết kế xây dựng; - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; - Tư vấn quản lý dự án; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công nghiệp năng lượng; - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng - công nghiệp. - Tư vấn, giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ. - Tư vấn, giám sát công tác xây dựng công trình cấp, thoát nước. - Thiết kế thông gió điều hoà không khí công trình xây dựng. - Thiết kế cơ điện lạnh công trình xây dựng. - Thiết kế kết cấu công trình đường bộ. - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật.
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7221 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
7222 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
7310 Quảng cáo
Chi tiết: Quảng cáo thương mại (không dập, cắt, gò, hàn, sơn bảng hiệu quảng cáo tại trụ sở).
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
(trừ hoạt động thám tử, điều tra)
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế đồ họa, thiết kế website.
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710 Cho thuê xe có động cơ
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy tính, thiết bị viễn thông tin học.
7740 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Chi tiết: Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm trong nước.
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7911 Đại lý du lịch
Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa.
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
(không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở)
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
(không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở)

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Hòa Cường

Nguyễn Thanh Văn

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Thanh Văn
Địa chỉ: 374 Nguyễn Tri Phương, Phường Hòa Cường, Tp Đà Nẵng, Việt Nam

Nguyễn Thị Năm

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Thị Năm
Địa chỉ: Lô 20 Khu C, Chợ Hòa Cường, Phường Hòa Cường, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

Hộ Kinh Doanh Phạm Thị Lệ Hằng

Mã số thuế:
Người đại diện: Phạm Thị Lệ Hằng
Địa chỉ: 329 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hòa Cường, Tp Đà Nẵng, Việt Nam

Lê Thanh Thành

Mã số thuế:
Người đại diện: Lê Thanh Thành
Địa chỉ: K374/22A Núi Thành, Phường Hòa Cường, Tp Đà Nẵng, Việt Nam

Hộ Kinh Doanh Nhà Sách Linh Ứng

Mã số thuế:
Người đại diện: Phan Thị Thu Thảo
Địa chỉ: 38A Hóa Quê Trung 3, Phường Hòa Cường, Tp Đà Nẵng, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Phố Đông Hưng

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Thanh Hùng
Địa chỉ: Số 04 Ktm 06, Đường Số 06, Khu Đô Thị 5A, Phường Phú Lợi, Tp Cần Thơ, Việt Nam

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng 924

Mã số thuế:
Người đại diện: Ngô Nguyễn Vũ Hưng
Địa chỉ: Số 243A Nguyễn Văn Linh, Phường Phú Lợi, Tp Cần Thơ, Việt Nam

Công Ty TNHH Minh Tạo Model

Mã số thuế:
Người đại diện: Diệp Minh Tạo
Địa chỉ: 55 Nguyễn Văn Linh, Phường 2(Hết Hiệu Lực), Tp Cần Thơ, Việt Nam

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuận Hòa Hưng

Mã số thuế:
Người đại diện: Lâm Bình Như
Địa chỉ: Số 162, Ấp Xóm Lớn, Xã Mỹ Hương, Tp Cần Thơ, Việt Nam

Công Ty TNHH Xây Dựng Vạn Thanh Bình

Mã số thuế:
Người đại diện: Trần Trung Kiên
Địa chỉ: Số 556, Ấp Cái Quanh, Xã Tân Thạnh, Tp Cần Thơ, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Sóc Trăng - Nhà Hàng Khách Sạn Sóc Trăng 2

Mã số thuế:
Người đại diện: Mai Hoàng Anh
Địa chỉ: Km 2127 Quốc Lộ 1A, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam

Trường Tiểu Học Phường 3

Mã số thuế:
Người đại diện: Ngô Quốc Đoàn
Địa chỉ: Khóm Vĩnh Mỹ, Phường 3, Thị Xã Ngã Năm, Sóc Trăng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Dương Văn Luyến

Mã số thuế:
Người đại diện: Dương Văn Luyến
Địa chỉ: Ấp 2, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam

Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH DV - Bv Bảo Thiên Long

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Văn Tặng
Địa chỉ: 825 Trần Hưng Đạo, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam

Doanh Nghiệp Tư Nhân Võ Phong

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Thanh Phong
Địa chỉ: 116 Khu Vực 1, Ấp An Ninh 2, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam