0401902904 - Công Ty TNHH Phát Triển Khoa Học Công Nghệ Vkt Group
| Công Ty TNHH Phát Triển Khoa Học Công Nghệ Vkt Group | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VKT GROUP TECHNOLOGY SCIENCE DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | VKT GROUP |
| Mã số thuế | 0401902904 |
| Địa chỉ |
Lô 14B1.97 Kđt Sinh Thái Ven Sông Hòa Xuân, Phường Hòa Xuân, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Quang Văn |
| Điện thoại | 0236 651 299 |
| Ngày hoạt động | 04/06/2018 |
| Quản lý bởi | Cẩm Lệ - Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống dẫn khí y tế, khí tươi và lắp đặt hệ thống xây dựng khác. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không dập, cắt, hàn, gò, sơn tại trụ sở) |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không dập, cắt, hàn, gò, sơn tại trụ sở) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không dập, cắt, hàn, gò, sơn tại trụ sở) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không dập, cắt, hàn, gò, sơn tại trụ sở) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không dập, cắt, hàn, gò, sơn tại trụ sở) |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không thu gom về trụ sở) |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại (không thu gom về trụ sở) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống dẫn khí y tế, khí tươi và lắp đặt hệ thống xây dựng khác. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát , sỏi bán tại chân công trình). |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế và thẩm tra hồ sơ thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế và thẩm tra hồ sơ thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế và thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ); Thiết kế và thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật (san nền, cấp nước, thoát nước, thủy lợi, thủy điện); Thiết kế và thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình cơ điện, phòng cháy chữa cháy; Thiết kế và thẩm tra hồ sơ thiết ké hệ thống dẫn khí y tế; Thiết kế và thẩm tra hồ sơ thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng công trình xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật (san nền, cấp nước, thoát nước, thủy lợi, thủy điện); Khảo sát địa chất, địa hình công trình; Giám sát công tác lắp đường dây và trạm biến áp đến 500KV. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |