0401914716 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Tư Vấn Xây Dựng Tâm Trung Tín
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Tư Vấn Xây Dựng Tâm Trung Tín | |
---|---|
Tên quốc tế | TAM TRUNG TIN CONSTRUCTION AND CONSTRUCTION CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TAM TRUNG TIN.,JSC |
Mã số thuế | 0401914716 |
Địa chỉ |
25 Đa Phước 9, Phường Ngũ Hành Sơn, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Mai Xuân Vinh |
Điện thoại | 0982 442 440 |
Ngày hoạt động | 26/07/2018 |
Quản lý bởi | An Hải - Thuế cơ sở 3 thành phố Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế và thẩm tra thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; Khảo sát địa chất, địa hình công trình. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (gỗ có nguồn gốc hợp pháp, không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật và kỹ thuật dân dụng khác. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa. Môi giới thương mại (trừ môi giới chứng khoán, bảo hiểm, môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox (trừ bán buôn vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi bán tại chân công trình) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Quản lý dự án đầu tư xây dựng; Quản lý chi phí đầu tư xây dựng; Lập thiết kế, dự toán; Thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng công trình; Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng, báo cáo chủ trương đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật, báo cáo nghiên cứu tiền khả thi đầu tư xây dựng; Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu; Lập quy hoạch xây dựng. (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế và thẩm tra thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; Khảo sát địa chất, địa hình công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng. Kiểm định, giám định chất lượng công trình xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế xây dựng) |