0401914924 - Công Ty TNHH Đào Tạo Giáo Dục Mrs Kim
Công Ty TNHH Đào Tạo Giáo Dục Mrs Kim | |
---|---|
Tên quốc tế | MRS KIM EDUCATION TRAINING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MRS KIM EDU CO., LTD |
Mã số thuế | 0401914924 |
Địa chỉ | 149 Nguyễn Công Trứ, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam 149 Nguyễn Công Trứ, Phường An Hải, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Thu Hoài |
Ngày hoạt động | 27/07/2018 |
Quản lý bởi | Quận Sơn Trà - Đội Thuế liên huyện Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy thêm; Đào tạo tin học, đào tạo ngoại ngữ và các kỹ năng đàm thoại, kỹ năng mềm; Đào tạo quản trị kinh doanh, nhân sự, tiếp thị - bán hàng- marketing; Đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ ngắn hạn khác. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý làm thủ tục hải quan; Đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe ô tô; Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại (không dập, cắt, hàn, gò, sơn tại trụ sở) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch thuật. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện. |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Dạy năng khiếu thể dục nhịp điệu, dạy võ. |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: Dạy piano và dạy các môn âm nhạc khác; Dạy hội hoạ; Dạy nhảy; Dạy kịch; Dạy Mỹ thuật; Dạy nghệ thuật biểu diễn; Dạy nhiếp ảnh (trừ hoạt động mang tính thương mại). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy thêm; Đào tạo tin học, đào tạo ngoại ngữ và các kỹ năng đàm thoại, kỹ năng mềm; Đào tạo quản trị kinh doanh, nhân sự, tiếp thị - bán hàng- marketing; Đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ ngắn hạn khác. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục; Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục; Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục (trừ dịch vụ kiểm tra giáo dục); Tổ chức các chương trình trao đổi học sinh, sinh viên. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khu vui chơi giải trí. |