0401918929 - Công Ty TNHH Vận Tải DV & TM Hoàng Đức
| Công Ty TNHH Vận Tải DV & TM Hoàng Đức | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0401918929 |
| Địa chỉ | Lô 48 B2 Khu Đô Thị Phước Lý, Phường Hoà An, Quận Cẩm Lệ, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam Lô 48 B2 Khu Đô Thị Phước Lý, Phường An Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Hữu Đức |
| Điện thoại | 0869 985 855 |
| Ngày hoạt động | 17/08/2018 |
| Quản lý bởi | Quận Cẩm Lệ - Đội Thuế liên huyện Cẩm Lệ - Hòa Vang |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1811 | In ấn (Không bao gồm in tráng bao bì bằng kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan). |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Cung cấp nước ngọt cho tàu |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng bếp ga, bình ga và đồ dùng khác cho gia đình |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng ngành vận tải, khai thác cảng. Bán buôn container. Bán buôn các loại cẩu, xe nâng, rơ moóc. Bán buôn tàu biển, tàu sông. Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, máy xây dựng |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG); Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép (trừ vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến (gỗ có nguồn gốc hợp pháp), kính xây dựng, sơn, veccni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, xi măng, thạch cao, ngói, đá, cát, sỏi, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình) |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ trang sức (trừ vàng miếng) trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ đồng hồ, mắt kính trong các cửa hàng chuyên doanh. |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vé máy bay, vé xe, tàu thuyền. Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ cung ứng tàu biển, môi giới hàng hải. Đại lý làm thủ tục hải quan. Giao nhận hàng hóa, thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn. Môi giới thuê tàu biển. Kinh doanh vận chuyển đa phương thức. Bến bãi đỗ ô tô và xe có động cơ khác. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán). |
| 7310 | Quảng cáo (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế xây dựng) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch thuật |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe máy, xe ôtô |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị phụ tùng ngành vận tải, khai thác cảng. Cho thuê container. Cho thuê các loại cẩu, xe nâng, rơ moóc. Cho thuê tàu biển, tàu sông. |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời (nguồn lao động trong nước) |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: trong nước; |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu. Sửa tài liệu hoặc hiệu đính. Đánh máy. Lên kế hoạch. |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện. |
| 9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ Chi tiết: Quản lý lưu trữ hồ sơ, chứng từ |