0401936903 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Cơ Điện Thuận Phong
| Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Cơ Điện Thuận Phong | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CTY TNHH SX TM DV CƠ ĐIỆN THUẬN PHONG |
| Mã số thuế | 0401936903 |
| Địa chỉ |
223 Trường Chinh, Phường An Khê, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trương Đình Lệ |
| Điện thoại | 0909 580 585 |
| Ngày hoạt động | 09/11/2018 |
| Quản lý bởi | Thanh Khê - Thuế cơ sở 1 thành phố Đà Nẵng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn và thực hiện các dự án liên quan đến kỹ thuật điện và điện tử, kỹ thuật khai khoáng, kỹ thuật hóa học, dược học, công nghiệp và nhiều hệ thống, kỹ thuật an toàn hoặc những dự án quản lý nước; Tư vấn các dự án sử dụng máy điều hòa, tủ lạnh, máy hút bụi và kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm, kỹ thuật âm thanh; Tư vấn lắp đặt thiết kế hệ thống khí y tế. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình xây dựng dân dụng và các công trình khác, bao gồm các nguyên vật liệu đánh bóng, lắp đặt hệ thống cửa bao gồm cửa ra vào, cửa sổ, cửa bếp, cầu thang, các loại cửa tương tự làm bằng gỗ hoặc làm bằng vật liệu khác. |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất thông thường (trừ hàng hóa nhà nước cấm). |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vắc xin, sinh phẩm y tế. |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ lưu giữ hàng hóa trong kho. |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn và thực hiện các dự án liên quan đến kỹ thuật điện và điện tử, kỹ thuật khai khoáng, kỹ thuật hóa học, dược học, công nghiệp và nhiều hệ thống, kỹ thuật an toàn hoặc những dự án quản lý nước; Tư vấn các dự án sử dụng máy điều hòa, tủ lạnh, máy hút bụi và kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm, kỹ thuật âm thanh; Tư vấn lắp đặt thiết kế hệ thống khí y tế. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất. |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực y tế; Tư vấn, lắp đặt, thiết kế hệ thống khí y tế (không bao gồm thiết kế công trình); Tư vấn kỹ thuật về vật tư, hóa chất, thiết bị xử lý nước và nước thải |