0402075693 - Công Ty TNHH Yo.house Việt Nam
Công Ty TNHH Yo.house Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM YO.HOUSE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | YO.HOUSE VN CO.,LTD |
Mã số thuế | 0402075693 |
Địa chỉ |
Lô 36-37 B1.6 Giáp Văn Cương, Phường Hòa Khánh, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Ngọc Hải |
Điện thoại | 0935 344 234 |
Ngày hoạt động | 24/12/2020 |
Quản lý bởi | Thanh Khê - Thuế cơ sở 1 thành phố Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn; khảo sát địa hình, địa chất; khảo sát xây dựng; giám sát thi công xây dựng công trình; lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng, dịch vụ tư vấn đánh giá hồ sơ dự thầu; định giá xây dựng; khảo sát thiết kế đường dây trung áp, hạ áp và trạm biến áp 35kV |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (không hoạt động tại trụ sở; gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện, đê điều, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không bán hàng thủy hải sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và không sơ chế tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp (không bao gồm kinh doanh các mặt hàng nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng gạch xây, xi măng, ngói, đá, cát, sỏi bán tại chân công trình) |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (không bao gồm hoạt động sàn giao dịch điện tử, kinh doanh đa cấp) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiêt: Kinh doanh vận tải khách theo tuyến cố định |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng, kinh doanh vận tải khách du lịch bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản; tư vấn bất động sản (trừ các dịch vụ mang tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập quy hoạch xây dựng; tư vấn quy hoạch tổng thể kinh tế xã hội, hệ thống các công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật, công trình điện, nước, ngành nông nghiệp và ngành khai thác khoáng sản; tư vấn lập hồ sơ dự án đầu tư; tư vấn lập báo cáo đầu tư; báo cáo kinh tế kỹ thuật đầu tư xây dựng công trình; tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn; khảo sát địa hình, địa chất; khảo sát xây dựng; giám sát thi công xây dựng công trình; lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng, dịch vụ tư vấn đánh giá hồ sơ dự thầu; định giá xây dựng; khảo sát thiết kế đường dây trung áp, hạ áp và trạm biến áp 35kV |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: thí nghiệm vật liệu và kiểm định chất lượng công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc,thiết bị xây dựng kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển |