0402078831 - Công Ty TNHH Grc Vina
| Công Ty TNHH Grc Vina | |
|---|---|
| Tên quốc tế | GRC VINA COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | GRC VINA CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0402078831 |
| Địa chỉ | 116 Lê Trọng Tấn, Phường Hoà Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam 116 Lê Trọng Tấn, Phường An Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Quang Vinh |
| Điện thoại | 0943 511 177 |
| Ngày hoạt động | 14/01/2021 |
| Quản lý bởi | Chi cục thuế khu vực Cẩm Lệ - Hòa Vang |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất bê tông cốt sợi thuỷ tinh (không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở, gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở, gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
| 2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông cốt sợi thuỷ tinh (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn ghế (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp và chuẩn bị mặt bằng. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời và các hệ thống xây dựng khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lát sàn gỗ, lát thảm, sơn lót sàn nhà hoặc che phủ bằng giấy tường. Hoàn thiện bên trong công trình như: làm trần, ốp tường hoặc vách thạch cao, vách ngăn di chuyển được. Trang trí công trình phòng trưng bày, hội chợ. |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thiết bị, dụng cụ dùng trong sinh hoạt gia đình; Bán buôn đồ dùng nội thất, ngoại thất. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị nhà bếp. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình) |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ hàng hóa Nhà nươc cấm) |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, cửa hàng tiện lợi, trung tâm thương mại; Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp. |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán lẻ đèn và bộ đèn; Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt gọt; hàng gốm, sứ, hàng thuỷ tinh; Bán lẻ thiết bị gia dụng. |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
| 9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự Chi tiết: Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |