0600196442 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoàng Mai
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoàng Mai | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG MAI GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HOANG MAI GROUP |
Mã số thuế | 0600196442 |
Địa chỉ |
Đường 10, Xã Vạn Thắng, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Xuân Mai |
Ngày hoạt động | 11/01/2001 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm xuất nhập khẩu từ mây tre, nứa, gỗ ghép sơn dầu, sơn mài; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ và lâm sản (trừ các loại Nhà nước cấm) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nguyên nhiên vật liệu hàng thêu ren; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm xuất nhập khẩu từ mây tre, nứa, gỗ ghép sơn dầu, sơn mài; |
1811 | In ấn . |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết : Sản xuất vật liệu xây dựng ; |
2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: Cơ khí đúc; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất tôn mỹ nghệ, biển phản quang; |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng tàu, thuyền, cấu kiện nổi, xuồng thể thao và giải trí; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (Trừ các loại rác thải gây ảnh hưởng tới môi trường và các loại Nhà nước cấm) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Chỉ được hoạt động khi có giấy phép của cơ quan có thẩm quyền) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Chỉ được hoạt động khi có giấy phép của cơ quan có thẩm quyền) |
3830 | Tái chế phế liệu (Chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông, đường bộ, cầu, cống, công trình hầm, hầm chui; |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây lắp công trình điện đến 35KV |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công ích, công trình thủy lợi. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công các công trình xây lắp điện; Xây lắp các công trình điện đến 35KV; Lắp đặt hệ thống điện. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán nguyên nhiên vật liệu hàng thêu ren; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán giường, tủ, bàn, ghế; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán dây, cáp điện, thiết bị dây dẫn điện, các loại vật tư thiết bị điện |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng: gạch, đá, cát, sỏi, xi măng, sắt, thép và thiết bị lắp đặt trong xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán tôn mỹ nghệ, biển phản quang; |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán các sản phẩm xuất nhập khẩu từ mây tre, nứa, gỗ ghép sơn dầu, sơn mài; Bán lẻ dầu hỏa, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe taxi. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe ô tô theo hợp đồng; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7310 | Quảng cáo |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức các sự kiện. |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục và đào tạo nghề nghiệp |