0600389187 - Công Ty TNHH Hoa Mai
| Công Ty TNHH Hoa Mai | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HOA MAI COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | HOA MAI CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0600389187 |
| Địa chỉ |
Số 29 Trần Bích San, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đoàn Văn Mai |
| Ngày hoạt động | 18/07/2007 |
| Quản lý bởi | Ninh Bình - Thuế Tỉnh Ninh Bình |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa, vận chuyển rác thải, phế liệu tái chế |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết:- Trồng rau các loại - Trồng đậu các loại - Trồng hoa hàng năm (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết:- Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm - Chăn nuôi gà - Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng - Chăn nuôi gia cầm khác (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết:- Khai thác đá - Khai thác cát, sỏi - Khai thác đất sét (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Giết mổ gia súc, gia cầm (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết:- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết:- Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hoá chất hữu cơ cơ bản khác (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: - Sản xuất plastic nguyên sinh - Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết:- Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết:-Bán buôn hoa và cây -Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản -Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết:- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết:- Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác - Bán buôn dầu thô - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết:- Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:- Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa, vận chuyển rác thải, phế liệu tái chế |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển, trông giữ xe |
| 5320 | Chuyển phát |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ nấu bếp ăn công nghiệp |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho, nhà xưởng, bến bãi |
| 7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
| 8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân |
| 8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Quản lý vận hành nhà chung cư |
| 9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |